-
You are here
Số Zip 5: 80006 - ARVADA, CO
Mã ZIP code 80006 là mã bưu chính năm ARVADA, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80006. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80006. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80006, v.v.
Mã Bưu 80006 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80006 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 CO - Colorado Jefferson County ARVADA 80006 Mã zip cộng 4 cho 80006 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80006 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80006 là gì? Mã ZIP 80006 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80006. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 80006-0001 PO BOX 740001 (From 740001 To 740118), ARVADA, CO 80006-0121 PO BOX 740121 (From 740121 To 740238), ARVADA, CO 80006-0241 PO BOX 740241 (From 740241 To 740358), ARVADA, CO 80006-0361 PO BOX 740361 (From 740361 To 740478), ARVADA, CO 80006-0481 PO BOX 740481 (From 740481 To 740598), ARVADA, CO 80006-0601 PO BOX 740601 (From 740601 To 740656), ARVADA, CO 80006-0661 PO BOX 740661 (From 740661 To 740778), ARVADA, CO 80006-0781 PO BOX 740781 (From 740781 To 740898), ARVADA, CO 80006-0901 PO BOX 740901 (From 740901 To 741018), ARVADA, CO 80006-1021 PO BOX 741021 (From 741021 To 741138), ARVADA, CO - Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80006 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80006
Mã Bưu 80006 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ARVADA, Jefferson County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80006 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80002, 80004, 80033, 80003, và 80034, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80006 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 80006 - ARVADAMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 80005 6.721 80214 6.781 80215 7.268 80211 7.315 80031 9.143 80204 9.218 80202 9.433 80225 9.87 80294 9.917 80260 9.992 80265 10.084 80294 10.238 80226 10.262 80293 10.401 80290 10.764 80264 10.964 80243 11.261 80244 11.261 80248 11.261 80250 11.261 80256 11.261 80257 11.261 80259 11.261 80261 11.261 80263 11.261 80271 11.261 80273 11.261 80274 11.261 80281 11.261 80291 11.261 80299 11.261 80007 11.265 80201 11.267 80217 11.267 80021 11.331 80205 11.341 80266 11.414 80203 11.916 80216 12.562 80402 12.585 80419 12.585 80218 12.625 80232 12.627 80219 12.686 80229 12.722 80038 13.117 80020 13.178 80037 13.31 80228 13.743 80206 13.977 80234 13.986 80223 14.149 80209 15.04 80262 15.057 80024 15.163 80207 15.534 80227 16.1 80233 16.106 80401 16.698 80220 16.913 80246 17.238 80614 17.273 80208 17.299 80235 17.491 80210 17.656 80236 17.663 80241 17.922 80238 18.098 80027 18.207 80110 18.282 80230 19.082 80640 19.119 80150 19.245 80151 19.245 80155 19.245 80040 19.639 80023 19.762 80224 19.862 80222 19.961 80453 20.297 80303 20.572 80010 20.951 80123 21.164 80247 21.187 80113 21.25 80047 21.902 80160 21.927 80161 21.927 80165 21.927 80166 21.927 80041 22.104 80239 22.163 80231 22.272 80025 22.281 80045 22.296 80602 22.97 80042 23.408 80162 23.51 80120 23.636 80121 23.859 80305 23.936 80237 23.979 80012 23.995 80454 24.163 80026 24.529 80465 24.573 80457 24.963