-
You are here
Số Zip 5: 80034 - WHEAT RIDGE, CO
Mã ZIP code 80034 là mã bưu chính năm WHEAT RIDGE, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80034. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80034. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80034, v.v.
Mã Bưu 80034 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80034 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 CO - Colorado Jefferson County WHEAT RIDGE 80034 Mã zip cộng 4 cho 80034 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80034 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80034 là gì? Mã ZIP 80034 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80034. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 80034-0001 PO BOX 1 (From 1 To 119), WHEAT RIDGE, CO 80034-0121 PO BOX 121 (From 121 To 218), WHEAT RIDGE, CO 80034-0221 PO BOX 221 (From 221 To 317), WHEAT RIDGE, CO 80034-0321 PO BOX 321 (From 321 To 437), WHEAT RIDGE, CO 80034-0441 PO BOX 441 (From 441 To 557), WHEAT RIDGE, CO 80034-0561 PO BOX 561 (From 561 To 638), WHEAT RIDGE, CO 80034-0641 PO BOX 641 (From 641 To 739), WHEAT RIDGE, CO 80034-0741 PO BOX 741 (From 741 To 856), WHEAT RIDGE, CO 80034-0861 PO BOX 861 (From 861 To 977), WHEAT RIDGE, CO 80034-0981 PO BOX 981 (From 981 To 1078), WHEAT RIDGE, CO - Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80034 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80034
Mã Bưu 80034 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ WHEAT RIDGE, Jefferson County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80034 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80212, 80214, 80033, 80002, và 80001, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80034 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 80034 - WHEAT RIDGEMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 80225 6.556 80004 6.807 80202 6.919 80003 7.128 80265 7.476 80294 7.52 80294 7.718 80221 7.718 80293 7.758 80030 7.851 80036 7.909 80290 8.088 80035 8.147 80264 8.254 80243 8.466 80244 8.466 80248 8.466 80250 8.466 80256 8.466 80257 8.466 80259 8.466 80261 8.466 80263 8.466 80271 8.466 80273 8.466 80274 8.466 80281 8.466 80291 8.466 80299 8.466 80201 8.474 80217 8.474 80219 8.616 80232 8.656 80203 8.945 80205 9.393 80266 9.784 80218 9.802 80223 10.297 80228 10.755 80005 10.767 80206 11.31 80216 11.733 80209 11.74 80227 12.344 80402 12.364 80419 12.364 80262 12.543 80031 12.743 80260 12.773 80235 13.506 80236 13.527 80208 13.696 80037 13.77 80210 14 80207 14.007 80229 14.16 80110 14.203 80246 14.246 80007 14.49 80220 14.596 80150 15.266 80151 15.266 80155 15.266 80021 15.354 80401 15.459 80024 16.129 80222 16.582 80230 16.675 80224 16.736 80238 16.854 80123 17.054 80038 17.19 80020 17.204 80234 17.382 80113 17.425 80160 17.797 80161 17.797 80165 17.797 80166 17.797 80040 17.837 80453 18.134 80247 18.37 80233 18.532 80010 19.123 80231 19.215 80162 19.395 80120 19.501 80121 19.916 80614 20.16 80047 20.334 80237 20.431 80640 20.624 80045 20.659 80241 20.801 80041 20.929 80465 21.407 80239 21.424 80454 21.565 80012 21.617 80042 21.646 80128 21.82 80027 22.321 80251 22.37 80457 23.086 80122 23.15 80014 23.259 80023 23.446 80046 23.581 80111 23.658 80044 23.763 80303 24.427