-
You are here
Số Zip 5: 80035 - WESTMINSTER, CO
Mã ZIP code 80035 là mã bưu chính năm WESTMINSTER, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80035. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80035. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80035, v.v.
Mã Bưu 80035 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80035 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 CO - Colorado Adams County WESTMINSTER 80035 Mã zip cộng 4 cho 80035 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80035 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80035 là gì? Mã ZIP 80035 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80035. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 80035-0001 PO BOX 350001 (From 350001 To 350116), WESTMINSTER, CO 80035-0121 PO BOX 350121 (From 350121 To 350236), WESTMINSTER, CO 80035-0241 PO BOX 350241 (From 350241 To 350356), WESTMINSTER, CO 80035-0361 PO BOX 350361 (From 350361 To 350476), WESTMINSTER, CO 80035-0481 PO BOX 350481 (From 350481 To 350596), WESTMINSTER, CO 80035-0601 PO BOX 350601 (From 350601 To 350716), WESTMINSTER, CO 80035-0721 PO BOX 350721 (From 350721 To 350836), WESTMINSTER, CO 80035-0841 PO BOX 350841 (From 350841 To 350956), WESTMINSTER, CO 80035-0961 PO BOX 350961 (From 350961 To 351076), WESTMINSTER, CO 80035-1081 PO BOX 351081 (From 351081 To 351198), WESTMINSTER, CO - Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80035 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80035
Mã Bưu 80035 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ WESTMINSTER, Adams County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80035 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80030, 80036, 80003, 80221, và 80260, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80035 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 80035 - WESTMINSTERMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 80229 7.351 80211 7.635 80004 8.076 80034 8.147 80005 8.151 80037 8.638 80033 9.042 80202 9.307 80234 9.386 80216 9.416 80294 9.485 80266 9.54 80294 9.9 80265 9.914 80205 9.923 80024 9.986 80293 10.205 80214 10.397 80204 10.514 80290 10.533 80233 10.599 80020 10.61 80264 10.742 80038 10.886 80243 11.107 80244 11.107 80248 11.107 80250 11.107 80256 11.107 80257 11.107 80259 11.107 80261 11.107 80263 11.107 80271 11.107 80273 11.107 80274 11.107 80281 11.107 80291 11.107 80299 11.107 80201 11.11 80217 11.11 80203 11.923 80021 11.984 80614 12.027 80218 12.272 80215 12.323 80241 12.671 80207 12.898 80206 13.176 80640 13.622 80262 13.882 80007 14.3 80226 14.324 80225 14.67 80238 14.881 80219 15.071 80209 15.213 80220 15.247 80223 15.652 80023 15.67 80232 16.577 80246 16.64 80040 17.033 80230 17.382 80027 17.531 80602 17.573 80208 17.919 80402 18.084 80419 18.084 80239 18.168 80010 18.305 80210 18.382 80041 18.587 80228 18.798 80047 18.867 80224 19.32 80045 19.331 80222 19.918 80247 20.016 80236 20.292 80110 20.393 80227 20.414 80042 20.556 80150 20.845 80151 20.845 80155 20.845 80235 21.321 80303 21.336 80231 21.472 80012 21.983 80026 22.134 80113 22.24 80401 22.264 80022 22.625 80601 23.532 80237 24.127 80011 24.148 80046 24.277 80160 24.331 80161 24.331 80165 24.331 80166 24.331 80251 24.337 80123 24.406 80025 24.494 80305 24.694