-
You are here
Số Zip 5: 80037 - COMMERCE CITY, CO
Mã ZIP code 80037 là mã bưu chính năm COMMERCE CITY, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80037. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80037. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80037, v.v.
Mã Bưu 80037 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80037 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 CO - Colorado Adams County COMMERCE CITY 80037 Mã zip cộng 4 cho 80037 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80037 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80037 là gì? Mã ZIP 80037 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80037. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 80037-0001 PO BOX 1 (From 1 To 118), COMMERCE CITY, CO 80037-0121 PO BOX 121 (From 121 To 238), COMMERCE CITY, CO 80037-0241 PO BOX 241 (From 241 To 316), COMMERCE CITY, CO 80037-0321 PO BOX 321 (From 321 To 438), COMMERCE CITY, CO 80037-0441 PO BOX 441 (From 441 To 558), COMMERCE CITY, CO 80037-0561 PO BOX 561 (From 561 To 616), COMMERCE CITY, CO 80037-0621 PO BOX 621 (From 621 To 740), COMMERCE CITY, CO 80037-0741 PO BOX 741 (From 741 To 836), COMMERCE CITY, CO 80037-1000 7351 MAGNOLIA ST, COMMERCE CITY, CO 80037-1002 7351 MAGNOLIA ST UNIT 1 (From 1 To 24 Both of Odd and Even), COMMERCE CITY, CO - Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80037 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80037
Mã Bưu 80037 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ COMMERCE CITY, Adams County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80037 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80024, 80229, 80216, 80266, và 80221, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80037 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 80037 - COMMERCE CITYMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 80036 8.441 80035 8.638 80030 8.649 80233 8.662 80294 9.149 80294 9.436 80202 9.539 80239 9.689 80265 9.691 80211 9.707 80293 9.767 80290 9.852 80264 9.958 80262 10.178 80201 10.231 80217 10.231 80243 10.235 80244 10.235 80248 10.235 80250 10.235 80256 10.235 80257 10.235 80259 10.235 80261 10.235 80263 10.235 80271 10.235 80273 10.235 80274 10.235 80281 10.235 80291 10.235 80299 10.235 80040 10.261 80220 10.322 80206 10.348 80041 10.502 80218 10.537 80003 10.702 80203 10.904 80031 11.301 80047 11.318 80010 11.321 80212 11.425 80614 11.539 80045 11.834 80230 11.952 80241 11.963 80204 12.008 80234 12.173 80042 13.113 80246 13.118 80209 13.277 80001 13.31 80006 13.31 80034 13.77 80002 14.614 80214 14.795 80022 14.813 80602 14.947 80247 14.996 80224 15.374 80012 15.53 80223 15.631 80033 15.949 80208 16.037 80011 16.402 80004 16.456 80020 16.46 80219 16.495 80210 16.572 80222 16.649 80005 16.683 80231 16.827 80038 17.045 80601 17.628 80046 17.877 80023 18.043 80215 18.197 80226 18.339 80249 18.953 80017 18.972 80251 19.055 80019 19.567 80225 19.789 80014 19.839 80044 19.936 80150 19.986 80151 19.986 80155 19.986 80021 20.035 80232 20.043 80113 20.24 80110 20.398 80237 20.615 80236 21.126 80603 22.42 80111 22.709 80007 22.917 80013 23.189 80121 23.296 80235 23.992 80228 24.001 80227 24.027 80160 24.324 80161 24.324 80165 24.324 80166 24.324 80027 24.333