Số Zip 5: 80128 - LITTLETON, CO
Mã ZIP code 80128 là mã bưu chính năm LITTLETON, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80128. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80128. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80128, v.v.
Mã Bưu 80128 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80128 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CO - Colorado | Arapahoe County | LITTLETON | 80128 |
CO - Colorado | Jefferson County | LITTLETON | 80128 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 80128 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 80128 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80128 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80128 là gì? Mã ZIP 80128 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80128. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
80128-2001 | 8490 ESTES ST APT A (From A To F Both of Odd and Even), LITTLETON, CO |
80128-2001 | 8490 ESTES ST, LITTLETON, CO |
80128-2002 | 8700 (From 8700 To 8798 Even) YUKON ST, LITTLETON, CO |
80128-2003 | 8700 (From 8700 To 8798 Even) YARROW ST, LITTLETON, CO |
80128-2004 | 8520 ESTES ST, LITTLETON, CO |
80128-2005 | 8520 ESTES ST APT A (From A To D Both of Odd and Even), LITTLETON, CO |
80128-2006 | 8640 (From 8640 To 8698 Even) TOLLER AVE, LITTLETON, CO |
80128-2007 | 8701 (From 8701 To 8799 Odd) YARROW ST, LITTLETON, CO |
80128-2008 | 8701 (From 8701 To 8799 Odd) YUKON ST, LITTLETON, CO |
80128-2009 | 8500 (From 8500 To 8530 Even) ESTES ST, LITTLETON, CO |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80128 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80128
Mã Bưu 80128 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LITTLETON, Arapahoe County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80128 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80162, 80123, 80120, 80129, và 80160, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80128 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
80162 | 3.228 |
80123 | 5.078 |
80120 | 6.574 |
80129 | 6.906 |
80160 | 7.424 |
80161 | 7.424 |
80165 | 7.424 |
80166 | 7.424 |
80127 | 7.619 |
80235 | 8.444 |
80236 | 9.698 |
80125 | 10.076 |
80227 | 10.465 |
80110 | 10.693 |
80122 | 10.938 |
80465 | 11.349 |
80150 | 11.855 |
80151 | 11.855 |
80155 | 11.855 |
80121 | 11.923 |
80126 | 12.18 |
80131 | 12.343 |
80232 | 13.268 |
80113 | 13.518 |
80124 | 13.938 |
80130 | 14.067 |
80219 | 14.598 |
80228 | 14.869 |
80223 | 15.208 |
80210 | 15.487 |
80454 | 15.599 |
80226 | 15.627 |
80208 | 15.953 |
80163 | 16.283 |
80225 | 16.747 |
80237 | 16.935 |
80453 | 17.449 |
80222 | 17.612 |
80209 | 18.119 |
80111 | 19.023 |
80214 | 19.229 |
80112 | 19.294 |
80204 | 19.371 |
80215 | 19.381 |
80224 | 19.398 |
80246 | 19.781 |
80203 | 19.928 |
80218 | 20.391 |
80231 | 20.529 |
80457 | 20.544 |
80243 | 20.59 |
80244 | 20.59 |
80248 | 20.59 |
80250 | 20.59 |
80256 | 20.59 |
80257 | 20.59 |
80259 | 20.59 |
80261 | 20.59 |
80263 | 20.59 |
80271 | 20.59 |
80273 | 20.59 |
80274 | 20.59 |
80281 | 20.59 |
80291 | 20.59 |
80299 | 20.59 |
80201 | 20.593 |
80217 | 20.593 |
80433 | 20.667 |
80264 | 20.875 |
80290 | 20.993 |
80206 | 21.006 |
80293 | 21.116 |
80401 | 21.151 |
80265 | 21.24 |
80437 | 21.377 |
80294 | 21.462 |
80202 | 21.534 |
80262 | 21.763 |
80247 | 21.766 |
80294 | 21.798 |
80034 | 21.82 |
80251 | 22.197 |
80211 | 22.264 |
80212 | 22.467 |
80014 | 22.568 |
80033 | 22.864 |
80220 | 23.058 |
80205 | 23.118 |
80044 | 23.291 |
80230 | 23.335 |
80402 | 23.802 |
80419 | 23.802 |
80266 | 24.034 |
80002 | 24.868 |
80108 | 24.95 |
Trường học trong Mã ZIP 80128
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 80128 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Coronado Elementary School | 7922 South Carr | Littleton | Colorado | KG-6 | 80128 |
Falcon Bluffs Middle School | 8449 South Garrison Street | Littleton | Colorado | 7-8 | 80128 |
Viết bình luận