Số Zip 5: 80215 - DENVER, LAKEWOOD, WHEAT RIDGE, CO
Mã ZIP code 80215 là mã bưu chính năm DENVER, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80215. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80215. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80215, v.v.
Mã Bưu 80215 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80215 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CO - Colorado | Jefferson County | DENVER | 80215 |
CO - Colorado | Jefferson County | LAKEWOOD | 80215 |
CO - Colorado | Jefferson County | WHEAT RIDGE | 80215 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 80215 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 80215 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80215 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80215 là gì? Mã ZIP 80215 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80215. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
80215-0001 | PO BOX 150001 (From 150001 To 150014), DENVER, CO |
80215-0015 | 1615 PIERSON ST APT 100 (From 100 To 107 Both of Odd and Even), LAKEWOOD, CO |
80215-0016 | 1615 PIERSON ST APT 200 (From 200 To 209 Both of Odd and Even), LAKEWOOD, CO |
80215-0017 | 1615 PIERSON ST APT 210 (From 210 To 211 Both of Odd and Even), LAKEWOOD, CO |
80215-0018 | 1615 PIERSON ST APT 300 (From 300 To 309 Both of Odd and Even), LAKEWOOD, CO |
80215-0019 | PO BOX 150019 (From 150019 To 150026), DENVER, CO |
80215-0027 | 1615 PIERSON ST APT 310 (From 310 To 311 Both of Odd and Even), LAKEWOOD, CO |
80215-0028 | 1635 PIERSON ST APT 106 (From 106 To 107 Both of Odd and Even), LAKEWOOD, CO |
80215-0028 | 1635 PIERSON ST APT 100 (From 100 To 104 Both of Odd and Even), LAKEWOOD, CO |
80215-0029 | PO BOX 150029 (From 150029 To 150044), DENVER, CO |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80215 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80215
Mã Bưu 80215 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DENVER, Jefferson County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80215 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80225, 80033, 80214, 80226, và 80034, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80215 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
80225 | 2.708 |
80033 | 3.71 |
80214 | 4.002 |
80226 | 4.254 |
80034 | 4.477 |
80002 | 5.914 |
80232 | 6.338 |
80228 | 6.504 |
80212 | 6.777 |
80001 | 7.268 |
80006 | 7.268 |
80004 | 8.092 |
80204 | 8.444 |
80219 | 8.857 |
80402 | 8.858 |
80419 | 8.858 |
80211 | 8.979 |
80227 | 9.132 |
80202 | 10.395 |
80265 | 10.805 |
80003 | 10.935 |
80235 | 10.951 |
80293 | 11.021 |
80294 | 11.022 |
80294 | 11.096 |
80401 | 11.187 |
80223 | 11.269 |
80290 | 11.284 |
80264 | 11.398 |
80243 | 11.5 |
80244 | 11.5 |
80248 | 11.5 |
80250 | 11.5 |
80256 | 11.5 |
80257 | 11.5 |
80259 | 11.5 |
80261 | 11.5 |
80263 | 11.5 |
80271 | 11.5 |
80273 | 11.5 |
80274 | 11.5 |
80281 | 11.5 |
80291 | 11.5 |
80299 | 11.5 |
80201 | 11.509 |
80217 | 11.509 |
80203 | 11.726 |
80030 | 12.048 |
80036 | 12.137 |
80221 | 12.165 |
80035 | 12.323 |
80236 | 12.613 |
80218 | 12.674 |
80005 | 12.693 |
80205 | 13.058 |
80266 | 13.618 |
80453 | 13.658 |
80209 | 13.798 |
80110 | 13.861 |
80206 | 14.234 |
80007 | 14.521 |
80208 | 15.039 |
80123 | 15.099 |
80210 | 15.2 |
80150 | 15.401 |
80151 | 15.401 |
80155 | 15.401 |
80262 | 15.546 |
80216 | 15.862 |
80031 | 16.41 |
80246 | 16.599 |
80160 | 16.811 |
80161 | 16.811 |
80165 | 16.811 |
80166 | 16.811 |
80021 | 16.94 |
80260 | 16.947 |
80454 | 17.169 |
80465 | 17.319 |
80162 | 17.429 |
80220 | 17.687 |
80207 | 17.717 |
80113 | 18.004 |
80037 | 18.197 |
80222 | 18.217 |
80120 | 18.383 |
80457 | 18.614 |
80229 | 18.631 |
80224 | 18.782 |
80128 | 19.381 |
80230 | 19.598 |
80121 | 20.005 |
80038 | 20.047 |
80020 | 20.206 |
80024 | 20.597 |
80238 | 20.653 |
80247 | 20.779 |
80437 | 20.888 |
80234 | 21.231 |
80040 | 21.248 |
80231 | 21.271 |
80237 | 21.59 |
80010 | 22.481 |
80122 | 22.792 |
80233 | 22.864 |
80127 | 23.502 |
80047 | 23.857 |
80129 | 24.114 |
80045 | 24.128 |
80027 | 24.14 |
80614 | 24.328 |
80251 | 24.416 |
80012 | 24.429 |
80041 | 24.691 |
80111 | 24.915 |
80241 | 24.974 |
Thư viện trong Mã ZIP 80215
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 80215 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
JCPL-BOOKMOBILE | 10200 WEST 20TH AVENUE | LAKEWOOD | CO | 80215 | (303) 235-5275 |
JCPL-LAKEWOOD LIBRARY | 10200 WEST 20TH AVENUE | LAKEWOOD | CO | 80215 | (303) 235-5275 |
JEFFERSON COUNTY PUBLIC LIBRARY | 10200 W 20TH AVE | LAKEWOOD | CO | 80215 | (303) 235-5275 |
Trường học trong Mã ZIP 80215
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 80215 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Eiber Elementary School | 1385 Independence Street | Lakewood | Colorado | KG-6 | 80215 |
Jefferson County Open Elementary School | 7655 West 10th Avenue | Lakewood | Colorado | PK-6 | 80215 |
Jefferson County Open High School | 7655 West 10th Avenue | Lakewood | Colorado | 9-12 | 80215 |
Jefferson County Open Junior High School | 7655 West 10th Avenue | Lakewood | Colorado | 7-8 | 80215 |
Lakewood High School | 9700 West 8th Avenue | Lakewood | Colorado | 9-12 | 80215 |
Lighthouse Program | 1005 Wadsworth Boulevard | Lakewood | Colorado | KG-12 | 80215 |
Slater Elementary School | 8605 West 23rd Avenue | Lakewood | Colorado | PK-6 | 80215 |
Sobesky Academy Day Treatment | 2001 Hoyt Street | Lakewood | Colorado | 7-12 | 80215 |
Stober Elementary School | 2300 Urban Street | Lakewood | Colorado | KG-6 | 80215 |
Vivian Elementary School | 10500 West 25th Avenue | Lakewood | Colorado | KG-6 | 80215 |
Viết bình luận