Số Zip 5: 80221 - DENVER, CO
Đây là trang chi tiết của Mã ZIP code 80221, bao gồm các thông tin cơ bản của Mã ZIP 80221, danh sách Mã ZIP đầy đủ gồm 9 chữ số, Mã ZIP lân cận, Nhân khẩu học, Địa lý, v.v.
ZIP là viết tắt của "Kế hoạch cải thiện quy hoạch". Trong hầu hết các trường hợp, Mã ZIP là một khu vực địa lý có điểm trung tâm.
Mã Bưu 80221 Thông tin cơ bản

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80221 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | HạT | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CO - Colorado | Adams County | DENVER | 80221 |
CO - Colorado | Denver County | DENVER | 80221 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 80221 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 80221 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80221 Danh sách mã ZIP+4

Các phần mở rộng zip 4 chữ số của 80221 Mã ZIP là gì. Đây là danh sách mã zip gồm 9 chữ số cho Mã 80221.Nhấp để tìm thêm thông tin, bao gồm địa chỉ chi tiết, loại bản ghi, phạm vi, v.v.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
80221-0001 | PO BOX 21001 (From 21001 To 21014 ) , DENVER, CO |
80221-0015 | PO BOX 21000 , DENVER, CO |
80221-0021 | PO BOX 21021 (From 21021 To 21154 ) , DENVER, CO |
80221-0161 | PO BOX 21161 (From 21161 To 21257 ) , DENVER, CO |
80221-0261 | PO BOX 21261 (From 21261 To 21376 ) , DENVER, CO |
80221-0380 | PO BOX 211601 (From 211601 To 211660 ) , DENVER, CO |
80221-0381 | PO BOX 211541 (From 211541 To 211600 ) , DENVER, CO |
80221-0383 | PO BOX 211661 (From 211661 To 211720 ) , DENVER, CO |
80221-0384 | PO BOX 211721 (From 211721 To 211780 ) , DENVER, CO |
80221-0385 | PO BOX 211781 (From 211781 To 211840 ) , DENVER, CO |
- Trang 1
- ››
80221 Ví dụ phong bì

-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
80221 Ý nghĩa cơ bản

-
Mỗi chữ số của mã ZIP code 80221 là viết tắt của gì? Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây. Các chữ số 2-3 là mã của cơ sở trung tâm bộ phận trong khu vực đó. Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80221

Mã Bưu 80221 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DENVER, Adams County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80221 NearBy Mã Bưu

Các mã zip gần Mã ZIP 80221 là gì? Trong bảng bên dưới, bạn có thể tìm thấy mã zip trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80221 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã zip. Kiểm tra danh sách để tìm mã vùng lân cận và bạn có thể nhấp vào liên kết mã vùng để tìm thông tin chi tiết bạn muốn biết về vị trí. Dữ liệu dưới đây có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Số | Mã Bưu | Khoảng cách |
---|---|---|
1 | 80263 | 278.5092 Mét |
2 | 80030 | 2.4009 Kilo mét |
3 | 80260 | 3.5484 Kilo mét |
4 | 80036 | 3.6955 Kilo mét |
5 | 80229 | 3.8191 Kilo mét |
6 | 80035 | 4.0188 Kilo mét |
7 | 80031 | 4.0920 Kilo mét |
8 | 80003 | 4.5994 Kilo mét |
9 | 80006 | 6.0008 Kilo mét |
10 | 80216 | 6.7562 Kilo mét |
11 | 80211 | 7.4128 Kilo mét |
12 | 80001 | 7.5573 Kilo mét |
13 | 80234 | 7.6623 Kilo mét |
14 | 80212 | 7.7591 Kilo mét |
15 | 80024 | 7.8146 Kilo mét |
16 | 80037 | 8.1089 Kilo mét |
17 | 80205 | 8.5654 Kilo mét |
18 | 80002 | 8.6162 Kilo mét |
19 | 80034 | 8.8565 Kilo mét |
20 | 80294 | 9.2003 Kilo mét |
21 | 80290 | 9.2312 Kilo mét |
22 | 80233 | 9.2906 Kilo mét |
23 | 80005 | 9.2941 Kilo mét |
24 | 80257 | 9.3183 Kilo mét |
25 | 80217 | 9.3357 Kilo mét |
26 | 80266 | 9.3940 Kilo mét |
27 | 80265 | 9.3968 Kilo mét |
28 | 80256 | 9.4752 Kilo mét |
29 | 80244 | 9.5616 Kilo mét |
30 | 80202 | 9.5628 Kilo mét |
31 | 80248 | 9.6081 Kilo mét |
32 | 80299 | 9.8496 Kilo mét |
33 | 80022 | 9.8681 Kilo mét |
34 | 80021 | 9.9641 Kilo mét |
35 | 80293 | 10.0190 Kilo mét |
36 | 80271 | 10.1435 Kilo mét |
37 | 80281 | 10.1979 Kilo mét |
38 | 80004 | 10.2701 Kilo mét |
39 | 80291 | 10.3565 Kilo mét |
40 | 80274 | 10.3975 Kilo mét |
41 | 80033 | 10.4888 Kilo mét |
42 | 80264 | 10.6058 Kilo mét |
43 | 80259 | 10.6449 Kilo mét |
44 | 80214 | 10.7592 Kilo mét |
45 | 80204 | 10.9380 Kilo mét |
46 | 80238 | 11.1047 Kilo mét |
47 | 80038 | 11.4920 Kilo mét |
48 | 80640 | 11.5286 Kilo mét |
49 | 80203 | 11.7144 Kilo mét |
50 | 80218 | 11.7672 Kilo mét |
51 | 80241 | 11.8456 Kilo mét |
52 | 80614 | 11.8862 Kilo mét |
53 | 80207 | 11.9298 Kilo mét |
54 | 80273 | 12.0354 Kilo mét |
55 | 80020 | 12.5495 Kilo mét |
56 | 80206 | 12.7148 Kilo mét |
57 | 80215 | 12.8440 Kilo mét |
58 | 80262 | 12.9726 Kilo mét |
59 | 80023 | 13.4616 Kilo mét |
60 | 80220 | 13.5464 Kilo mét |
61 | 80226 | 14.2813 Kilo mét |
62 | 80230 | 14.6542 Kilo mét |
63 | 80225 | 14.9853 Kilo mét |
64 | 80209 | 15.1000 Kilo mét |
65 | 80223 | 15.1629 Kilo mét |
66 | 80219 | 15.2842 Kilo mét |
67 | 80261 | 16.0888 Kilo mét |
68 | 80246 | 16.1401 Kilo mét |
69 | 80007 | 16.2097 Kilo mét |
70 | 80602 | 16.3641 Kilo mét |
71 | 80010 | 16.5242 Kilo mét |
72 | 80201 | 16.7347 Kilo mét |
73 | 80239 | 16.7491 Kilo mét |
74 | 80243 | 16.9840 Kilo mét |
75 | 80232 | 17.3233 Kilo mét |
76 | 80045 | 17.4502 Kilo mét |
77 | 80208 | 17.5990 Kilo mét |
78 | 80250 | 18.1644 Kilo mét |
79 | 80210 | 18.1736 Kilo mét |
80 | 80044 | 18.2303 Kilo mét |
81 | 80224 | 18.4333 Kilo mét |
82 | 80222 | 18.6897 Kilo mét |
83 | 80027 | 19.2030 Kilo mét |
84 | 80228 | 19.6904 Kilo mét |
85 | 80402 | 19.7541 Kilo mét |
86 | 80236 | 19.9658 Kilo mét |
87 | 80026 | 20.0062 Kilo mét |
88 | 80227 | 20.1116 Kilo mét |
89 | 80042 | 20.1513 Kilo mét |
90 | 80419 | 20.4593 Kilo mét |
91 | 80231 | 20.5551 Kilo mét |
92 | 80247 | 20.6347 Kilo mét |
93 | 80403 | 20.7610 Kilo mét |
94 | 80110 | 20.7968 Kilo mét |
95 | 80041 | 20.9830 Kilo mét |
96 | 80151 | 21.3200 Kilo mét |
97 | 80011 | 21.3314 Kilo mét |
98 | 80150 | 21.3909 Kilo mét |
99 | 80012 | 21.7344 Kilo mét |
100 | 80113 | 21.7496 Kilo mét |
101 | 80601 | 21.8602 Kilo mét |
102 | 80235 | 21.8822 Kilo mét |
103 | 80249 | 22.5838 Kilo mét |
104 | 80237 | 23.1534 Kilo mét |
105 | 80401 | 23.2282 Kilo mét |
106 | 80251 | 23.3350 Kilo mét |
107 | 80040 | 24.1181 Kilo mét |
108 | 80014 | 24.4131 Kilo mét |
109 | 80160 | 24.6658 Kilo mét |
110 | 80516 | 24.6720 Kilo mét |
111 | 80017 | 24.8613 Kilo mét |
trường đại học trong Mã ZIP 80221

viện bảo tàng trong Mã ZIP 80221

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 80221 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
REGIS UNIVERSITY ARBORETUM | 3333 REGIS BOULEVARD | DENVER | CO | 80221 | (303) 458-4126 |
O��?????LLIVAN ART MUSEUM | 3333 REGIS BOULEVARD | DENVER | CO | 80221 |
Thư viện trong Mã ZIP 80221

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 80221 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
- ·Tên: PERL MACK BRANCH LIBRARY
- ·ĐịA Chỉ: 7611 HILLTOP CIRCLE
- ·Thành Phố: DENVER
- ·Bang: CO - Colorado
- ·Mã Bưu: 80221
- ·điện thoại: (303) 428-3576
Trường học trong Mã ZIP 80221

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 80221 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Baker Elementary School | 3555 West 64th Avenue | Denver | Colorado | KG-5 | 80221 |
Beach Court Elementary School | 4950 Beach Court | Denver | Colorado | PK-5 | 80221 |
Berkeley Gardens Elementary School | 5301 Lowell Boulevard | Denver | Colorado | KG-5 | 80221 |
Clara E. Metz Elementary School | 2341 Sherrelwood Drive | Denver | Colorado | 6-8 | 80221 |
Clear Lake Middle School | 1940 Elmwood Lane | Denver | Colorado | 6-8 | 80221 |
Fairview Elementary School | 7826 Fairview Drive | Denver | Colorado | KG-5 | 80221 |
Federal Heights Elementary School | 2500 W 96th Avenue | Denver | Colorado | PK-5 | 80221 |
Francis M. Day Elementary School | 1740 Jordan Drive | Denver | Colorado | KG-5 | 80221 |
Hillcrest Elementary School | 10335 Croke Drive | Northglenn | Colorado | PK-5 | 80221 |
Iver C. Ranum High School | 2401 West 80th Avenue | Denver | Colorado | 6-8 | 80221 |
Mã Bưu 80221 Dân Số

Tổng dân số trong Mã ZIP 80221 là bao nhiêu? Dưới đây là thông tin chi tiết.
- ·Mã Bưu 80221 Dân Số:43,093
- ·2010 Dân Số:37,779
Thống kê nhân khẩu học năm 2020 đang được tiến hành. Dân số hiện tại ở mã ZIP 80221 là 43,093 và dân số năm 2010 là 37,779.
Mã Bưu 80221 Giới tính

Trong tất cả các dân số thống kê, dân số nam là 19,312, dân số nữ là 18,467.
- ·Dân số Nam:19,312
- ·Dân số Nữ:18,467
Mã Bưu 80221 Cuộc đua

Trong tất cả các dân số thống kê, Dân số Da trắng là 27,019, Dân số Da đen là 762, Dân số Tây Ban Nha là 22,191, Dân số Châu Á là 1,157, Dân số Hawaii là 92, Dân số Ấn Độ là 1,209 và Dân số các nước khác là 9,066.
- ·Dân số Da trắng:27,019
- ·Dân đen:762
- ·Dân số Tây Ban Nha:22,191
- ·Dân số Châu Á:1,157
- ·Dân số Hawaii:92
- ·Dân số Ấn Độ:1,209
- ·Dân số khác:9,066
Mã Bưu 80221 Tuổi tác

Tuổi trung bình của mã ZIP 80221 là 32.3 tuổi, trong đó tuổi trung vị của nam là 31.9 tuổi, tuổi trung vị của nữ là 32.7 tuổi.
- ·Tuổi trung bình:32.3
- ·Trung bình của tuổi nam:31.9
- ·Trung vị của tuổi nữ:32.7
Mã Bưu 80221 Hộ gia đình

ZIP code 80221 có 12,693 hộ gia đình, với số lượng trung bình 2.92 người / hộ. Thu nhập trung bình của mỗi hộ gia đình ở Zip code 80221 là 57,826 USD và giá trị căn nhà trung bình là 247,200 USD.
- ·Hộ gia đình trên mỗi mã Zipcode:12,693
- ·Người mỗi hộ gia đình:2.92
- ·Giá trị nhà trung bình:247,200
- ·Thu nhập mỗi hộ gia đình:57,826
Mã Bưu 80221 Địa lý

Vĩ độ của mã Zip 80221 là 39.815533, kinh độ là -105.013278, và độ cao là 5216. Nó có diện tích đất 9.084 dặm vuông, và diện tích mặt nước của 0.232 dặm vuông.
Múi giờ cho mã ZIP 80221 là Mountain (GMT -07:00).
Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày nên được quan sát trong khu vực có mã zip.
- ·Latitude:39.815533
- ·Kinh Độ:-105.013278
- ·Độ Cao:5,216
- ·Diện tích đất:9.084
- ·Vùng nước:0.232
- ·Múi giờ:Mountain (GMT -07:00)
- ·Khu:West
- ·Sư đoàn:Mountain
Mã Bưu 80221 Quận quốc hội

Quận Quốc hội cho mã ZIP 80221 là khu dân biểu thứ 1st|07th của Colorado, Diện tích đất Quốc hội là 189.62|342.11 dặm vuông.
- ·Mã Bưu 80221 Quận quốc hội:1st|07th
- ·Khu đất Quốc hội:189.62|342.11
Mã Bưu 80221 Chuyển

Trong mã ZIP 80221, có 14,758 hộp thư chuyển phát dân cư và đơn vị tập trung, và 919 hộp thư chuyển phát thương mại và đơn vị tập trung, 10,463 hộp thư cho một gia đình và 2,244 đơn vị phân phối đa gia đình, và số hộp là 16,922.
Bưu điện chính có các tuyến vận chuyển trong thành phố cho mã ZIP 80221.
- ·Giao hàng tận nơi:14,758
- ·Kinh doanh giao hàng:919
- ·Tổng số giao hàng:16,922
- ·Đơn vị giao hàng cho một gia đình:10,463
- ·Nhiều đơn vị giao hàng cho gia đình:2,244
- ·Chỉ báo giao hàng trong thành phố:Y
Mã Bưu 80221 kinh doanh

Trong mã ZIP 80221, số doanh nghiệp là 866, số nhân viên là 16,853, bảng lương quý I của doanh nghiệp là 177,370,000 USD, bảng lương năm của doanh nghiệp là 747,975,000 USD.
- ·Số lượng doanh nghiệp:866
- ·Số lượng nhân viên:16,853
- ·Bảng lương quý đầu tiên của doanh nghiệp:177,370,000
- ·Bảng lương hàng năm của doanh nghiệp:747,975,000
Mã Bưu 80221 Quyền lợi An sinh Xã hội

Có 5,560 người thụ hưởng có quyền lợi ở trạng thái thanh toán hiện tại cho mã ZIP 80221, trong đó 3,840 là công nhân đã nghỉ hưu, 825 là công nhân khuyết tật, 345 là góa phụ và cha mẹ, 210 là vợ / chồng và 340 là con cái. Số người hưởng trợ cấp từ 65 tuổi trở lên là 4,135. Tổng số tiền trợ cấp hàng tháng là 7,157,000 USD, trong đó 5,299,000 USD cho người lao động về hưu, 452,000 USD cho góa phụ và cha mẹ.
- ·Tổng số: 5,560
- ·Số công nhân đã nghỉ hưu: 3,840
- ·Số công nhân khuyết tật: 825
- ·Số góa phụ và cha mẹ: 345
- ·Số vợ chồng: 210
- ·Số trẻ em: 340
- ·Tất cả người thụ hưởng mỗi tháng: 7,157,000
- ·Người lao động nghỉ hưu mỗi tháng: 5,299,000
- ·Góa phụ và cha mẹ mỗi tháng: 452,000
- ·Số người hưởng lợi từ 65 tuổi trở lên: 4,135
Mã Bưu 80221 Thông tin nhiều hơn

Click the link below to view details.
-
Đặc điểm nhà ở
bao gồm Diện tích và Cơ cấu, Giá trị và Chi phí Nhà ở, Cơ sở vật chất, v.v.
-
Đặc điểm xã hội
bao gồm nghề nghiệp gia đình, Giáo dục, Tổ tiên và Di chuyển và v.v.
-
Đặc điểm kinh tế
bao gồm Lực lượng Lao động và Việc làm, Nghề nghiệp và Bảo hiểm Y tế và v.v.
-
Đặc điểm dân số
bao gồm Giới tính và Tuổi tác, Chủng tộc, Nguồn gốc Tây Ban Nha, Đơn vị Nhà ở và v.v.
Bài bình luận

Viết bình luận