Số Zip 5: 80231 - DENVER, CO
Mã ZIP code 80231 là mã bưu chính năm DENVER, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80231. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80231. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80231, v.v.
Mã Bưu 80231 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80231 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CO - Colorado | Arapahoe County | DENVER | 80231 |
CO - Colorado | Denver County | DENVER | 80231 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 80231 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 80231 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80231 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80231 là gì? Mã ZIP 80231 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80231. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
80231-2001 | 1000 (From 1000 To 1098 Even) PARKER RD, DENVER, CO |
80231-2002 | 1090 PARKER RD, DENVER, CO |
80231-2002 | 1090 PARKER RD UNIT 1, DENVER, CO |
80231-2005 | 1100 (From 1100 To 1198 Even) QUINCE WAY, DENVER, CO |
80231-2006 | 1090 PARKER RD APT 110, DENVER, CO |
80231-2006 | 1090 PARKER RD APT 107, DENVER, CO |
80231-2006 | 1090 PARKER RD APT A1-101, DENVER, CO |
80231-2006 | 1090 PARKER RD APT 106, DENVER, CO |
80231-2006 | 1090 PARKER RD APT 105, DENVER, CO |
80231-2006 | 1090 PARKER RD APT 104, DENVER, CO |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80231 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80231
Mã Bưu 80231 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DENVER, Arapahoe County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80231 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80247, 80224, 80251, 80222, và 80014, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80231 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
80247 | 1.926 |
80224 | 2.498 |
80251 | 3.164 |
80222 | 3.453 |
80014 | 4.047 |
80237 | 4.489 |
80044 | 4.589 |
80230 | 4.947 |
80246 | 5.034 |
80012 | 5.168 |
80046 | 5.636 |
80111 | 5.886 |
80220 | 6.572 |
80208 | 6.605 |
80210 | 6.689 |
80113 | 7.016 |
80209 | 7.532 |
80010 | 7.578 |
80262 | 7.59 |
80040 | 7.703 |
80206 | 8.404 |
80042 | 8.571 |
80045 | 8.897 |
80121 | 9.108 |
80047 | 9.168 |
80150 | 9.24 |
80151 | 9.24 |
80155 | 9.24 |
80017 | 9.27 |
80218 | 9.652 |
80207 | 9.867 |
80223 | 10.283 |
80203 | 10.371 |
80238 | 10.397 |
80011 | 10.517 |
80013 | 10.667 |
80201 | 11.006 |
80217 | 11.006 |
80243 | 11.012 |
80244 | 11.012 |
80248 | 11.012 |
80250 | 11.012 |
80256 | 11.012 |
80257 | 11.012 |
80259 | 11.012 |
80261 | 11.012 |
80263 | 11.012 |
80271 | 11.012 |
80273 | 11.012 |
80274 | 11.012 |
80281 | 11.012 |
80291 | 11.012 |
80299 | 11.012 |
80110 | 11.133 |
80015 | 11.273 |
80264 | 11.317 |
80041 | 11.333 |
80290 | 11.521 |
80205 | 11.555 |
80293 | 11.885 |
80266 | 11.964 |
80294 | 12.079 |
80122 | 12.168 |
80265 | 12.205 |
80294 | 12.436 |
80112 | 12.489 |
80202 | 12.863 |
80219 | 12.922 |
80216 | 13.064 |
80236 | 13.07 |
80160 | 13.155 |
80161 | 13.155 |
80165 | 13.155 |
80166 | 13.155 |
80204 | 13.418 |
80239 | 13.621 |
80120 | 14.031 |
80163 | 14.403 |
80211 | 14.975 |
80130 | 15.453 |
80126 | 16.592 |
80123 | 16.698 |
80037 | 16.827 |
80016 | 16.882 |
80162 | 17.439 |
80212 | 17.479 |
80214 | 17.606 |
80232 | 17.655 |
80018 | 17.831 |
80226 | 17.977 |
80235 | 18.133 |
80124 | 18.188 |
80129 | 18.317 |
80024 | 18.995 |
80221 | 19.001 |
80019 | 19.039 |
80034 | 19.215 |
80227 | 20.009 |
80229 | 20.03 |
80128 | 20.529 |
80225 | 20.638 |
80036 | 21.088 |
80030 | 21.246 |
80215 | 21.271 |
80035 | 21.472 |
80033 | 22.071 |
80001 | 22.272 |
80006 | 22.272 |
80002 | 22.529 |
80003 | 22.537 |
80640 | 22.972 |
80134 | 23.056 |
80228 | 23.208 |
80249 | 23.333 |
80260 | 23.633 |
80022 | 24.422 |
80131 | 24.579 |
80137 | 24.875 |
trường đại học trong Mã ZIP 80231
Thư viện trong Mã ZIP 80231
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 80231 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ALD-ELOISE MAY BRANCH | 1471 SOUTH PARKER ROAD | DENVER | CO | 80231 | (303) 542-7279 |
DPL-HAMPDEN BRANCH | 9755 EAST GIRARD AVENUE | DENVER | CO | 80231 | (303) 750-3885 |
Trường học trong Mã ZIP 80231
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 80231 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Challenge School | 9659 East Mississippi Avenue | Denver | Colorado | PK-8 | 80231 |
Hamilton Middle School | 8600 East Dartmouth Avenue | Denver | Colorado | 6-8 | 80231 |
Holm Elementary School | 3185 South Willow Court | Denver | Colorado | 6-8 | 80231 |
Viết bình luận