You are here

Số Zip 5: 80299 - DENVER, CO

Mã ZIP code 80299 là mã bưu chính năm DENVER, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80299. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80299. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80299, v.v.

Mã Bưu 80299 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80299 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CO - ColoradoDenver CountyDENVER80299

Mã zip cộng 4 cho 80299 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

80299 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80299 là gì? Mã ZIP 80299 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80299. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
80299-0100 1745 STOUT ST STE B, DENVER, CO
80299-0100 1745 STOUT ST STE 100, DENVER, CO
80299-0101 1745 STOUT ST STE 101, DENVER, CO
80299-0103 1745 STOUT ST STE 103, DENVER, CO
80299-0104 1745 STOUT ST STE 104, DENVER, CO
80299-0105 1745 STOUT ST STE 105, DENVER, CO
80299-0108 1745 STOUT ST STE 108, DENVER, CO
80299-0112 1745 STOUT ST STE 112, DENVER, CO
80299-0116 1745 STOUT ST STE 116, DENVER, CO
80299-0120 1745 STOUT ST STE 120, DENVER, CO

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 80299 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 80299

Mỗi chữ số của Mã ZIP 80299 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 80299

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80299

img_postcode

Mã ZIP code 80299 có 150 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 80299.

ZIP Code:80299

Mã Bưu 80299 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 80299 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DENVER, Denver County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 80299 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 80264, 80290, 80203, 80293, và 80294, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80299 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
802640.368
802900.574
802030.828
802930.915
802941.207
802651.229
802181.368
802941.624
802021.886
802052.564
802062.844
802043.072
802663.477
802113.971
802624.104
802094.108
802235.426
802465.978
802206.214
802166.25
802196.424
802126.502
802076.586
802086.84
802107.323
802147.505
802308.23
800348.466
802248.622
802218.839
802228.918
802389.537
802269.649
800409.766
802479.976
8015010.192
8015110.192
8015510.192
8003710.235
8011010.283
8023210.696
8003610.715
8003010.836
8023610.894
8001010.984
8023111.012
8003511.107
8011311.202
8000111.261
8000611.261
8003311.385
8021511.5
8000211.58
8000311.796
8022511.888
8004712.406
8022912.514
8004512.652
8002413.021
8023713.09
8001213.16
8004113.429
8004213.504
8023514.01
8025114.115
8012114.185
8016014.272
8016114.272
8016514.272
8016614.272
8026014.344
8022714.47
8023914.495
8000414.708
8001415.012
8004615.117
8004415.462
8012315.538
8022815.632
8012015.952
8011116.057
8003116.262
8001117.129
8016217.503
8000517.632
8012217.844
8064017.89
8001717.957
8023318.128
8023419.592
8040220.307
8041920.307
8012820.59
8061420.657
8001320.898
8024121.204
8002021.714
8003821.988
8012922.052
8002122.133
8011222.172
8001522.249
8040122.41
8000722.496
8016322.777
8013022.799
8012622.989
8002223.599
8045323.655
8001923.869
8046524.456
8060224.943
img_return_top
Số Zip 5: 80299 - DENVER

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận