Số Zip 5: 80303 - BOULDER, CO
Mã ZIP code 80303 là mã bưu chính năm BOULDER, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80303. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80303. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80303, v.v.
Mã Bưu 80303 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80303 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CO - Colorado | Boulder County | BOULDER | 80303 |
Mã zip cộng 4 cho 80303 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80303 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80303 là gì? Mã ZIP 80303 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80303. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
80303-1000 | 1510 28TH ST STE 100 (From 100 To 120 Even), BOULDER, CO |
80303-1000 | 1510 28TH ST STE 200, BOULDER, CO |
80303-1001 | 1400 (From 1400 To 1498 Even) 28TH ST, BOULDER, CO |
80303-1002 | 1500 (From 1500 To 1516 Even) 28TH ST, BOULDER, CO |
80303-1003 | 2801 (From 2801 To 2817 Odd) CORDRY CT, BOULDER, CO |
80303-1004 | 2800 (From 2800 To 2898 Even) CORDRY CT, BOULDER, CO |
80303-1005 | 3401 ARAPAHOE AVE, BOULDER, CO |
80303-1006 | 1500 (From 1500 To 1598 Even) CULVER CT, BOULDER, CO |
80303-1007 | 2801 (From 2801 To 2899 Odd) OLSON DR, BOULDER, CO |
80303-1008 | 2800 (From 2800 To 2898 Even) OLSON DR, BOULDER, CO |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80303 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80303
Mã Bưu 80303 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BOULDER, Boulder County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80303 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80305, 80027, 80025, 80309, và 80306, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80303 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
80305 | 3.386 |
80027 | 5.896 |
80025 | 6.466 |
80309 | 6.812 |
80306 | 7.847 |
80307 | 7.847 |
80308 | 7.847 |
80310 | 7.847 |
80314 | 7.847 |
80021 | 9.451 |
80301 | 10.69 |
80007 | 10.911 |
80304 | 11.656 |
80038 | 12.514 |
80026 | 12.916 |
80020 | 13.275 |
80005 | 13.941 |
80471 | 15.735 |
80302 | 16.823 |
80544 | 17.45 |
80004 | 17.673 |
80031 | 17.708 |
80023 | 18.126 |
80234 | 18.923 |
80003 | 19.975 |
80403 | 20.442 |
80001 | 20.572 |
80006 | 20.572 |
80002 | 20.828 |
80260 | 21.191 |
80516 | 21.295 |
80035 | 21.336 |
80030 | 21.503 |
80036 | 21.688 |
80402 | 21.979 |
80419 | 21.979 |
80033 | 22.26 |
80455 | 22.313 |
80614 | 22.949 |
80241 | 23.285 |
80221 | 23.823 |
80034 | 24.427 |
80233 | 24.636 |
80466 | 24.934 |
Bệnh viện trong Mã ZIP 80303
-
BOULDER COMMUNITY HEALTH
điện thoại: (303) 415-7000Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 4747 ARAPAHOE AVENUE, BOULDER CO 80303, USA
Thư viện trong Mã ZIP 80303
-
BPL-MEADOWS BRANCH LIBRARY
điện thoại: (303) 441-4390ĐịA Chỉ: 4800 BASELINE ROAD, C112, BOULDER CO 80303, USA
Trường học trong Mã ZIP 80303
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 80303 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Arapahoe Ridge High School | 6600 East Arapahoe | Boulder | Colorado | 6-12 | 80303 |
Bear Creek Elementary School | 2500 Table Mesa Drive | Boulder | Colorado | PK-5 | 80303 |
Boulder Community School & integrated Studies | 3995 East Aurora Avenue | Boulder | Colorado | 9-12 | 80303 |
Boulder Technical Education Center | 6600 East Arapahoe Road | Boulder | Colorado | 6-8 | 80303 |
Creekside Elementary School At Martin Park | 3740 Martin Drive | Boulder | Colorado | PK-5 | 80303 |
Douglass Elementary School | 840 75th Street | Boulder | Colorado | KG-5 | 80303 |
Eisenhower Elementary School | 1220 Eisenhower Drive | Boulder | Colorado | KG-5 | 80303 |
Fairview High School | 1515 Greenbriar Boulevard | Boulder | Colorado | 9-12 | 80303 |
Halcyon School (special Education) | 3100 Bucknell Court | Boulder | Colorado | 6-12 | 80303 |
High Peaks Elementary School | 3995 East Aurora Avenue | Boulder | Colorado | KG-5 | 80303 |
Viết bình luận