Thành Phố: BROOMFIELD, CO - Mã Bưu
BROOMFIELD Mã ZIP là 80020, 80021, 80023, v.v. Trang này chứa BROOMFIELD danh sách Mã ZIP 9 chữ số, BROOMFIELD dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và BROOMFIELD địa chỉ ngẫu nhiên.
BROOMFIELD Mã Bưu
BROOMFIELD Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho BROOMFIELD, Colorado là gì? Dưới đây là danh sách BROOMFIELD ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | BROOMFIELD ĐịA Chỉ |
---|---|
80023-4602 | 14900 (From 14900 To 14999) DECATUR CT, BROOMFIELD, CO |
80023-6209 | 1801 (From 1801 To 1899 Odd) W 144TH AVE, BROOMFIELD, CO |
80023-6213 | 2201 (From 2201 To 2299 Odd) W 144TH AVE, BROOMFIELD, CO |
80023-6214 | 1600 (From 1600 To 1698 Even) W 149TH AVE, BROOMFIELD, CO |
80023-6215 | 1801 (From 1801 To 1899 Odd) W 149TH AVE, BROOMFIELD, CO |
80023-6216 | 1901 (From 1901 To 1999 Odd) W 149TH AVE, BROOMFIELD, CO |
80023-6217 | 2001 (From 2001 To 2099 Odd) W 149TH AVE, BROOMFIELD, CO |
80023-6218 | 2101 (From 2101 To 2199 Odd) W 149TH AVE, BROOMFIELD, CO |
80023-6219 | 2100 (From 2100 To 2198 Even) W 149TH AVE, BROOMFIELD, CO |
80023-6224 | 14901 (From 14901 To 14999 Odd) RARITAN ST, BROOMFIELD, CO |
- Trang 1
- ››
BROOMFIELD Bưu điện
BROOMFIELD có 2 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
BROOMFIELD | 280 E 1ST AVE | BROOMFIELD | 303-438-0035 | 80020-9998 |
BROOMFIELD EAGLE VIEW | 8800 W 116TH CIR | BROOMFIELD | 303-466-9669 | 80021-9998 |
BROOMFIELD Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BROOMFIELD, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CO - ColoradoTên Thành Phố:
BROOMFIELD
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
Adams County | BROOMFIELD |
Boulder County | BROOMFIELD |
Broomfield County | BROOMFIELD |
Jefferson County | BROOMFIELD |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong BROOMFIELD
BROOMFIELD Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
BROOMFIELD Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của BROOMFIELD vào năm 2010 và 2020.
- ·BROOMFIELD Dân Số 2020: 72,783
- ·BROOMFIELD Dân Số 2010: 56,221
BROOMFIELD viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của BROOMFIELD - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BROOMFIELD VETERANS MEMORIAL MUSEUM | 12 GARDEN CTR | BROOMFIELD | CO | 80020 | (303) 460-6801 |
BROOMFIELD DEPOT MUSEUM | PO BOX 274 | BROOMFIELD | CO | 80038-8003 | (303) 460-6824 |
DENVER POSSE OF WESTERNER | 280 E 11TH AVE | BROOMFIELD | CO | 80020-1204 | (303) 466-7737 |
NATIONAL ARCHIVES AT DENVER | 17101 HURON ST | BROOMFIELD | CO | 80023 | |
NATIONAL WAR MUSEUM OF THE ROCKIES | 12677 GREEN CIR | BROOMFIELD | CO | 80020-5815 |
BROOMFIELD Thư viện
Đây là danh sách các trang của BROOMFIELD - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BROOMFIELD & EISENHOWER PL | 3 COMMUNITY PARK ROAD | BROOMFIELD | CO | 80020 | (720) 887-2300 |
BROOMFIELD & EISENHOWER PUBLIC LIBRARY | 3 COMMUNITY PARK ROAD | BROOMFIELD | CO | 80020 | (720) 887-2300 |
BROOMFIELD Trường học
Đây là danh sách các trang của BROOMFIELD - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Aspen Creek K-8 Elementary School | 5500 Aspen Creek Drive | Broomfield | Colorado | KG-8 | 80020 |
Birch Elementary School | 1035 Birch | Broomfield | Colorado | KG-5 | 80020 |
Broomfield Heights Middle School | 1555 Daphne Street | Broomfield | Colorado | 6-8 | 80020 |
Broomfield High School | 1 Eagle Way | Broomfield | Colorado | 9-12 | 80020 |
Centennial Elementary School | 13200 Westlake Drive | Broomfield | Colorado | PK-5 | 80020 |
Coyote Ridge Elementary School | 13770 Broadlands Drive | Broomfield | Colorado | KG-5 | 80020 |
Emerald Elementary School | 755 Elmhurst Place | Broomfield | Colorado | PK-5 | 80020 |
Jefferson Academy Charter School | 9955 Yarrow Street | Broomfield | Colorado | KG-6 | 80021 |
Jefferson Charter Academy Junior High School | 9955 Yarrow Street | Broomfield | Colorado | 7-8 | 80020 |
Kohl Elementary School | 1000 West 10th Avenue | Broomfield | Colorado | PK-5 | 80020 |
Legacy High School | 2701 West 136th Street | Broomfield | Colorado | 9-12 | 80020 |
Mountain View Elementary School | 12401 North Perry Street | Broomfield | Colorado | PK-5 | 80020 |
Westlake Middle School | 2800 West 135th Avenue | Broomfield | Colorado | 6-8 | 80020 |
Viết bình luận