Thành Phố: CARBONDALE, CO - Mã Bưu
CARBONDALE Mã ZIP là 81623. Trang này chứa danh sách CARBONDALE Mã ZIP gồm 9 chữ số, CARBONDALE dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và CARBONDALE địa chỉ ngẫu nhiên.
CARBONDALE Mã Bưu
Mã zip của CARBONDALE, Colorado là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho CARBONDALE.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
CARBONDALE | 81623 | 16,520 |
CARBONDALE Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho CARBONDALE, Colorado là gì? Dưới đây là danh sách CARBONDALE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | CARBONDALE ĐịA Chỉ |
---|---|
81623-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 114), CARBONDALE, CO |
81623-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 238), CARBONDALE, CO |
81623-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 358), CARBONDALE, CO |
81623-0361 | PO BOX 361 (From 361 To 478), CARBONDALE, CO |
81623-0481 | PO BOX 481 (From 481 To 598), CARBONDALE, CO |
81623-0601 | PO BOX 601 (From 601 To 718), CARBONDALE, CO |
81623-0721 | PO BOX 721 (From 721 To 840), CARBONDALE, CO |
81623-0841 | PO BOX 841 (From 841 To 900), CARBONDALE, CO |
81623-0901 | PO BOX 901 (From 901 To 1000), CARBONDALE, CO |
81623-1001 | PO BOX 1001 (From 1001 To 1120), CARBONDALE, CO |
- Trang 1
- ››
CARBONDALE Bưu điện
CARBONDALE có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
CARBONDALE Bưu điện
ĐịA Chỉ 655 MAIN ST, CARBONDALE, CO, 81623-3600
điện thoại 970-963-3411
*Bãi đậu xe có sẵn
CARBONDALE Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CARBONDALE, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CO - ColoradoTên Thành Phố:
CARBONDALE
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
Eagle County | CARBONDALE |
Garfield County | CARBONDALE |
Gunnison County | CARBONDALE |
Pitkin County | CARBONDALE |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong CARBONDALE
CARBONDALE Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
CARBONDALE Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của CARBONDALE vào năm 2010 và 2020.
- ·CARBONDALE Dân Số 2020: 6,997
- ·CARBONDALE Dân Số 2010: 6,404
CARBONDALE viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của CARBONDALE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
MOUNT SOPRIS HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 2 | CARBONDALE | CO | 81623 | (970) 963-7041 |
BLACK HISTORY MUSEUM | 1237 E MAIN ST | CARBONDALE | IL | 62901 | (618) 457-2217 |
COMMUNITY CONSERVATION BOTANICAL GARDEN OF SOUTHERN ILLINOIS | 412 W PECAN ST | CARBONDALE | IL | 62901-1436 | (618) 549-5833 |
R. BUCKMINSTER FULLER DOME HOME | PO BOX 1261 | CARBONDALE | IL | 62903-1261 | (618) 549-3663 |
SCIENCE CENTER | 1237 EAST MAIN STREET SPACE 1048 | CARBONDALE | IL | 62903-0727 | (618) 529-5431 |
CARBONDALE HISTORICAL SOCIETY AND MUSEUM | POST OFFICE BOX 151 | CARBONDALE | PA | 18407 | (570) 282-0385 |
ANTHRACITE HISTORICAL DISCOVERY CENTER | 7 7TH AVE | CARBONDALE | PA | 18407-2203 | (570) 282-5595 |
SCIENCE CENTER OF SOUTHERN ILLINOIS | 1237 EAST MAIN STREET #1048 | CARBONDALE | IL | 62901-3148 | |
UNIVERSITY MUSEUM | LINCOLN DRIVE | CARBONDALE | IL | 62901 |
CARBONDALE Thư viện
Đây là danh sách các trang của CARBONDALE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CARBONDALE CITY LIBRARY | 234 MAIN STREET | CARBONDALE | KS | 66414 | (785) 836-7638 |
CARBONDALE PUBLIC LIBRARY | 405 WEST MAIN STREET | CARBONDALE | IL | 62901 | (618) 457-0354 |
GCPLD - CARBONDALE BRANCH LIBRARY | 320 SOPRIS AVENUE | CARBONDALE | CO | 81623 | (970) 963-2889 |
CARBONDALE Trường học
Đây là danh sách các trang của CARBONDALE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Carbondale Community Charter School | P O Box 365 | Carbondale | Colorado | KG-8 | 81623 |
Carbondale Elementary School | 600 South 3rd | Carbondale | Colorado | 2-5 | 81623 |
Carbondale Middle School | 455 South 3rd | Carbondale | Colorado | 6-8 | 81623 |
Crystal River Elementary School | 160 Snowmass Drive | Carbondale | Colorado | PK-1 | 81623 |
Roaring Fork High School | 180 Snowmass Drive | Carbondale | Colorado | 9-12 | 81623 |
Carbondale Comm H S | 1301 E Walnut St | Carbondale | Illinois | 9-12 | 62902 |
Carbondale Middle School | 1150 E Grand Ave | Carbondale | Illinois | 6-8 | 62901 |
Giant City Elem School | 1062 Boskydell Road | Carbondale | Illinois | KG-8 | 62901 |
Lakeland School | Po Box 968 | Carbondale | Illinois | 4-5 | 62901 |
Lewis School | 801 South Lewis Lane | Carbondale | Illinois | PK-2 | 62901 |
Parrish Elem School | 121 N Parrish Ln | Carbondale | Illinois | 2-3 | 62901 |
Thomas Elementary School | 1025 N Wall Street | Carbondale | Illinois | PK-8 | 62901 |
Unity Point Elem School | 4033 S Illinois Ave | Carbondale | Illinois | 62903 | |
Carbondale Attendance Center | 315 N. Fourth Street | Carbondale | Kansas | KG-8 | 66414 |
Santa Fe Trail High | 15701 S California Ave | Carbondale | Kansas | 9-12 | 66414 |
Carbondale El Sch | 103 Brooklyn St | Carbondale | Pennsylvania | KG-6 | 18407 |
Carbondale Area Jshs | Brooklyn Street Route 6 | Carbondale | Pennsylvania | 7-12 | 18407 |
Viết bình luận