Thành Phố: CASTLE ROCK, CO - Mã Bưu
CASTLE ROCK Mã ZIP là 80104, 80108, 80109, v.v. Trang này chứa CASTLE ROCK danh sách Mã ZIP 9 chữ số, CASTLE ROCK dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và CASTLE ROCK địa chỉ ngẫu nhiên.
CASTLE ROCK Mã Bưu
CASTLE ROCK Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho CASTLE ROCK, Colorado là gì? Dưới đây là danh sách CASTLE ROCK ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | CASTLE ROCK ĐịA Chỉ |
---|---|
80104-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 14), CASTLE ROCK, CO |
80104-0017 | 1175 S PERRY ST STE 220 (From 220 To 280 Even), CASTLE ROCK, CO |
80104-0021 | PO BOX 21 (From 21 To 118), CASTLE ROCK, CO |
80104-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 178), CASTLE ROCK, CO |
80104-0181 | PO BOX 181 (From 181 To 298), CASTLE ROCK, CO |
80104-0301 | PO BOX 301 (From 301 To 418), CASTLE ROCK, CO |
80104-0421 | PO BOX 421 (From 421 To 538), CASTLE ROCK, CO |
80104-0541 | PO BOX 541 (From 541 To 598), CASTLE ROCK, CO |
80104-0601 | PO BOX 601 (From 601 To 718), CASTLE ROCK, CO |
80104-0721 | PO BOX 721 (From 721 To 778), CASTLE ROCK, CO |
- Trang 1
- ››
CASTLE ROCK Bưu điện
CASTLE ROCK có 2 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
CASTLE ROCK | 300 E MILLER CT | CASTLE ROCK | 303-814-6932 | 80104-9998 |
CASTLE ROCK RETAIL | 220 S WILCOX ST | CASTLE ROCK | 303-814-6932 | 80104-9997 |
CASTLE ROCK Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CASTLE ROCK, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CO - Colorado-
Quận:
CountyFIPS: 08035 - Douglas County Tên Thành Phố:
CASTLE ROCK- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong CASTLE ROCK
CASTLE ROCK Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
CASTLE ROCK Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của CASTLE ROCK vào năm 2010 và 2020.
- ·CASTLE ROCK Dân Số 2020: 70,687
- ·CASTLE ROCK Dân Số 2010: 48,590
CASTLE ROCK viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của CASTLE ROCK - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
DOUGLAS COUNTY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 78 | CASTLE ROCK | CO | 80104 | |
HISTORIC DOUGLAS COUNTY | PO BOX 3032 | CASTLE ROCK | CO | 80104 | |
AIR MEDICAL MEMORIAL | PO BOX 842 | CASTLE ROCK | CO | 80104-0842 | (720) 340-2040 |
CASTLE ROCK HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 1572 | CASTLE ROCK | CO | 80104-6072 | (303) 814-3164 |
CASTLE ROCK Thư viện
Đây là danh sách các trang của CASTLE ROCK - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CASTLE ROCK PUBLIC LIBRARY | 137 COWLITZ ST W. | CASTLE ROCK | WA | 98611 | (360) 274-6961 |
DOUGLAS COUNTY LIBRARIES | 100 SOUTH WILCOX | CASTLE ROCK | CO | 80104 | (303) 791-7323 |
DOUGLAS COUNTY LIBRARIES-CASTLE PINES LIBRARY | 360 VILLAGE SQUARE LANE | CASTLE ROCK | CO | 80108 | (303) 791-7323 |
DOUGLAS COUNTY LIBRARIES-PHILIP S. MILLER LIBRARY | 100 SOUTH WILCOX | CASTLE ROCK | CO | 80104 | (303) 688-7700 |
CASTLE ROCK Trường học
Đây là danh sách các trang của CASTLE ROCK - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Academy Charter School | 1551 Prairie Hawk Drive | Castle Rock | Colorado | KG-8 | 80104 |
Buffalo Ridge Elementary School | 7075 North Shoreham Drive | Castle Rock | Colorado | PK-6 | 80108 |
Cantril School | 312 Cantril | Castle Rock | Colorado | PK-PK | 80104 |
Castle Rock Elementary School | 1103 Canyon Drive | Castle Rock | Colorado | KG-6 | 80104 |
Castle Rock Middle School | 2575 Meadows Boulevard | Castle Rock | Colorado | 7-8 | 80109 |
D C S Montessori Charter School | 311 East Castle Pines Parkway | Castle Rock | Colorado | PK-6 | 80104 |
Daniel C Oakes High School--castle Rock | 15 South Gilbert Street | Castle Rock | Colorado | 9-12 | 80104 |
Douglas County High School | 2842 Front Street | Castle Rock | Colorado | 9-12 | 80104 |
Flagstone Elementary School | 104 Lovington Street | Castle Rock | Colorado | KG-6 | 80104 |
Meadow View Elementary School | 3700 Butterfield Crossing | Castle Rock | Colorado | PK-6 | 80109 |
Rock Ridge Elementary School | 400 North Heritage Road | Castle Rock | Colorado | KG-6 | 80104 |
South Street Elementary School | 1100 South Street | Castle Rock | Colorado | KG-6 | 80104 |
Timber Trail Elementary School | 690 West Castle Pines Parkway | Castle Rock | Colorado | KG-6 | 80108 |
Castle Rock Elementary | 700 Huntington Ave S | Castle Rock | Washington | PK-5 | 98611 |
Castle Rock High School | 5180 Westside Hwy | Castle Rock | Washington | 9-12 | 98611 |
Castle Rock Middle School | 615 Front Ave Sw | Castle Rock | Washington | 6-8 | 98611 |
Viết bình luận