Thành Phố: PIERCE, CO - Mã Bưu
PIERCE Mã ZIP là 80650. Trang này chứa danh sách PIERCE Mã ZIP gồm 9 chữ số, PIERCE dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và PIERCE địa chỉ ngẫu nhiên.
PIERCE Mã Bưu
Mã zip của PIERCE, Colorado là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho PIERCE.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
PIERCE | 80650 | 1,843 |
PIERCE Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho PIERCE, Colorado là gì? Dưới đây là danh sách PIERCE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | PIERCE ĐịA Chỉ |
---|---|
80650-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 238), PIERCE, CO |
80650-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 340), PIERCE, CO |
80650-0341 | PO BOX 341 (From 341 To 438), PIERCE, CO |
80650-0441 | PO BOX 441 (From 441 To 560), PIERCE, CO |
80650-0561 | PO BOX 561 (From 561 To 680), PIERCE, CO |
80650-1102 | 901 (From 901 To 999 Odd) 3RD ST, PIERCE, CO |
80650-1104 | 1001 (From 1001 To 1099 Odd) 3RD ST, PIERCE, CO |
80650-1110 | 400 (From 400 To 498 Even) 5TH ST, PIERCE, CO |
80650-1113 | 601 (From 601 To 699 Odd) 4TH ST, PIERCE, CO |
80650-1115 | 100 (From 100 To 198 Even) PRIDDY ST, PIERCE, CO |
- Trang 1
- ››
PIERCE Bưu điện
PIERCE có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
PIERCE Bưu điện
ĐịA Chỉ 500 2ND ST, PIERCE, CO, 80650-9997
điện thoại 970-834-2116
*Bãi đậu xe có sẵn
PIERCE Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ PIERCE, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CO - Colorado-
Quận:
CountyFIPS: 08123 - Weld County Tên Thành Phố:
PIERCE- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong PIERCE
PIERCE Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
PIERCE Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của PIERCE vào năm 2010 và 2020.
- ·PIERCE Dân Số 2020: 1,244
- ·PIERCE Dân Số 2010: 833
PIERCE viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của PIERCE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
J HOWARD BRADBURY LOGGING MEMORIAL MUSEUM | PO BOX 307 | PIERCE | ID | 83546 | (208) 464-2677 |
PIERCE HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 122 | PIERCE | NE | 68767-0122 | (402) 329-4265 |
PIERCE Thư viện
Đây là danh sách các trang của PIERCE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
LIED PIERCE PUBLIC LIBRARY | 207 WEST COURT | PIERCE | NE | 68767 | (402) 329-6324 |
PIERCE DISTRICT | 208 S MAIN ST | PIERCE | ID | 83546 | (208) 464-2823 |
PIERCE Trường học
Đây là danh sách các trang của PIERCE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Highland Elementary School | P O Box 39 | Pierce | Colorado | KG-5 | 80650 |
Pierce Elementary School | 211 N 7th | Pierce | Nebraska | PK-6 | 68767 |
Pierce Jr & sr High School | 201 N Sunset | Pierce | Nebraska | 7-12 | 68767 |
Pierce Elementary School | Hc 64 Box 52 | Pierce | Idaho | PK-6 | 83546 |
Viết bình luận