Thành Phố: WINDSOR, CO - Mã Bưu
WINDSOR Mã ZIP là 80528, 80550, 80551, v.v. Trang này chứa WINDSOR danh sách Mã ZIP 9 chữ số, WINDSOR dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và WINDSOR địa chỉ ngẫu nhiên.
WINDSOR Mã Bưu
WINDSOR Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho WINDSOR, Colorado là gì? Dưới đây là danh sách WINDSOR ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | WINDSOR ĐịA Chỉ |
---|---|
80528-7500 | 8200 (From 8200 To 8298 Even) HIDDEN COVE CT, WINDSOR, CO |
80528-7501 | 8201 (From 8201 To 8299 Odd) HIDDEN COVE CT, WINDSOR, CO |
80528-7503 | 8201 (From 8201 To 8299 Odd) NAUTICAL CT, WINDSOR, CO |
80528-7504 | 8200 (From 8200 To 8256 Even) SPINNAKER BAY DR, WINDSOR, CO |
80528-7505 | 8201 (From 8201 To 8263 Odd) SPINNAKER BAY DR, WINDSOR, CO |
80528-7506 | 5300 (From 5300 To 5398 Even) TRADE WIND CT, WINDSOR, CO |
80528-7507 | 5301 (From 5301 To 5399 Odd) TRADE WIND CT, WINDSOR, CO |
80528-7508 | 5400 (From 5400 To 5498 Even) TRADE WIND DR, WINDSOR, CO |
80528-7509 | 5401 (From 5401 To 5499 Odd) TRADE WIND DR, WINDSOR, CO |
80528-7510 | 8100 (From 8100 To 8198 Even) ADMIRAL DR, WINDSOR, CO |
- Trang 1
- ››
WINDSOR Bưu điện
WINDSOR có 2 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
WINDSOR | 215 6TH ST | WINDSOR | 970-674-0061 | 80550-9997 |
WINDSOR CARRIER ANNEX | 1070 DIAMOND VALLEY DR STE 500 | WINDSOR | 970-833-3010 | 80550-3611 |
WINDSOR Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ WINDSOR, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CO - ColoradoTên Thành Phố:
WINDSOR
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
Larimer County | WINDSOR |
Weld County | WINDSOR |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong WINDSOR
WINDSOR Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
WINDSOR Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của WINDSOR vào năm 2010 và 2020.
- ·WINDSOR Dân Số 2020: 33,011
- ·WINDSOR Dân Số 2010: 18,774
WINDSOR viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của WINDSOR - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
WINDSOR Thư viện
Đây là danh sách các trang của WINDSOR - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CLEARVIEW LIBRARY DISTRICT | 720 THIRD STREET | WINDSOR | CO | 80550 | (970) 686-5603 |
CLEARVIEW LIBRARY DISTRICT BOOKMOBILE | 720 THIRD STREET | WINDSOR | CO | 80550 | (970) 686-5603 |
LAWRENCE MEMORIAL LIBRARY | 204 E DUNDEE ST | WINDSOR | NC | 27983 | (252) 794-2244 |
LENORA BLACKMORE BRANCH | 105 W BENTON ST | WINDSOR | MO | 65360 | (660) 647-2298 |
WILSON BRANCH LIBRARY | 365 WINDSOR AVENUE | WINDSOR | CT | 06095 | (860) 247-8960 |
WINDSOR BRANCH | 18 DUKE STREET | WINDSOR | VA | 23487 | (757) 242-3046 |
WINDSOR FREE PUBLIC LIBRARY | 1890 ROUTE 9 | WINDSOR | MA | 01270 | (413) 684-3811 |
WINDSOR PUBLIC | 43 STATE ST. | WINDSOR | VT | 05089 | (802) 674-2556 |
WINDSOR PUBLIC LIBRARY | 323 BROAD ST. | WINDSOR | CT | 06095 | (860) 285-1910 |
WINDSOR REGIONAL LIBRARY | 9291 OLD REDWOOD HWY, BLDG. 100 | WINDSOR | CA | 95492 | (707) 838-1020 |
WINDSOR STORM MEMORIAL PUBLIC LIBRARY DISTRICT | 102 SOUTH MAPLE STREET | WINDSOR | IL | 61957 | (217) 459-2498 |
WINDSOR Trường học
Đây là danh sách các trang của WINDSOR - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Brooks Elementary | 9291 Old Redwood Hwy. #300 C | Windsor | California | 4-5 | 95492 |
Cali Calmecac (charter 162) | 9491 Starr Road | Windsor | California | KG-8 | 95492 |
Washburn (mattie) Elementary | 9291 Old Redwood Hwy. #300 C | Windsor | California | KG-1 | 95492 |
Windsor Creek Elementary | 8955 Conde Ln. | Windsor | California | 2-4 | 95492 |
Windsor High | 9291 Old Redwood Hwy. #300 C | Windsor | California | 9-12 | 95492 |
Windsor Middle | 9291 Old Redwood Hwy. #300 C | Windsor | California | 6-8 | 95492 |
Windsor Oaks Academy | 9291 Old Redwood Hwy Bldg 300 | Windsor | California | 10-12 | 95492 |
Grandview Elementary School | 1583 Grand Avenue | Windsor | Colorado | KG-5 | 80550 |
Mountain View Elementary School | 810 Third Street | Windsor | Colorado | 3-5 | 80550 |
Skyview Elementary School | 1000 Stone Mountain Drive | Windsor | Colorado | PK-5 | 80550 |
Tozer Elementary School | 501 Oak Street | Windsor | Colorado | PK-2 | 80550 |
Windsor Charter Academy | 680 Academy Court | Windsor | Colorado | KG-8 | 80550 |
Windsor High School | 1100 West Main Street | Windsor | Colorado | 9-12 | 80550 |
Windsor Middle School | 900 Main Street | Windsor | Colorado | 6-8 | 80550 |
Clover Street School | 57 Clover St. | Windsor | Connecticut | 1-5 | 06095 |
Homebound | 601 Matianuck Avenue | Windsor | Connecticut | PK-12 | 06095 |
John F. Kennedy School | 530 Park Ave. | Windsor | Connecticut | 1-5 | 06095 |
Oliver Ellsworth School | 730 Kennedy Ave. | Windsor | Connecticut | 1-5 | 06095 |
Pathways To Technology Magnet School | 184 Windsor Avenue | Windsor | Connecticut | 9-10 | 06095 |
Poquonock Elementary School | 1760 Poquonock Ave. | Windsor | Connecticut | 1-5 | 06095 |
Roger Wolcott Early Child Center | 57 East Wolcott Ave. | Windsor | Connecticut | PK-KG | 06095 |
Sage Park Middle School | 25 Sage Park Rd. | Windsor | Connecticut | 6-8 | 06095 |
Windsor High School | 50 Sage Park Rd. | Windsor | Connecticut | 9-12 | 06095 |
Windsor Elem School | 808 Wisconsin Ave | Windsor | Illinois | PK-6 | 61957 |
Windsor Jr & Sr High School | 1424 Minnesota Ave | Windsor | Illinois | 7-12 | 61957 |
Phelps Elementary School | 5842 Hwy 910 | Windsor | Kentucky | KG-6 | 42565 |
Windsor Elementary School | Rte 32 Po Box 82 | Windsor | Maine | KG-8 | 04363 |
Windsor Elem. | 501 S Main St | Windsor | Missouri | KG-6 | 65360 |
Windsor High | 210 North St | Windsor | Missouri | 7-12 | 65360 |
A.f. Palmer Es & Windsor Central Middle School | 213 Main St | Windsor | New York | KG-8 | 13865 |
C.r. Weeks Elementary School | 440 Foley Rd | Windsor | New York | KG-5 | 13865 |
Windsor Central High School | 1191 N Y Rt 79 | Windsor | New York | 9-12 | 13865 |
Windsor Elementary School | 5430 State Route 322 | Windsor | Ohio | KG-4 | 44099 |
Windsor High School | 19 Ascutney Street | Windsor | Vermont | 7-12 | 05089 |
Windsor Southeast S.u. | 21 River St | Windsor | Vermont | PK-PK | 05089 |
Windsor State Street School | 127 State Street | Windsor | Vermont | KG-6 | 05089 |
Windsor Elem. | 20008 Courthouse Hwy | Windsor | Virginia | PK-5 | 23487 |
Windsor High | 24 Church St | Windsor | Virginia | 9-12 | 23487 |
Windsor Middle | 23320 N. Court St. | Windsor | Virginia | 6-8 | 23487 |
Windsor El | 4352 Windsor Rd | Windsor | Wisconsin | KG-4 | 53598 |
Windsor Manor El Sch | 2110 Windsor Rd | Windsor | Pennsylvania | KG-6 | 17366 |
Viết bình luận