Số Zip 5: 80904 - COLORADO SPRINGS, CO
Mã ZIP code 80904 là mã bưu chính năm COLORADO SPRINGS, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80904. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80904. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80904, v.v.
Mã Bưu 80904 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80904 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CO - Colorado | El Paso County | COLORADO SPRINGS | 80904 |
Mã zip cộng 4 cho 80904 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80904 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80904 là gì? Mã ZIP 80904 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80904. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
80904-0001 | 1232 COLORADO AVE, COLORADO SPRINGS, CO |
80904-0002 | 1232 COLORADO AVE APT 101 (From 101 To 201 Odd), COLORADO SPRINGS, CO |
80904-0900 | 530 OBSERVATORY DR, COLORADO SPRINGS, CO |
80904-0901 | 550 (From 550 To 560 Even) OBSERVATORY DR, COLORADO SPRINGS, CO |
80904-1000 | 1800 (From 1800 To 1898 Even) COYOTE POINT DR, COLORADO SPRINGS, CO |
80904-1001 | 3500 (From 3500 To 3598 Even) CAMELS RIDGE LN, COLORADO SPRINGS, CO |
80904-1002 | 3301 (From 3301 To 3399 Odd) HILL CIR, COLORADO SPRINGS, CO |
80904-1003 | 3300 (From 3300 To 3398 Even) HILL CIR, COLORADO SPRINGS, CO |
80904-1004 | 3401 (From 3401 To 3499 Odd) HILL CIR, COLORADO SPRINGS, CO |
80904-1005 | 3400 (From 3400 To 3498 Even) HILL CIR, COLORADO SPRINGS, CO |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 80904
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 80904. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 80904 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
WEST END | 204 S 25TH ST | COLORADO SPRINGS | 719-473-6513 | 80904-3005 |
WEST END CARRIER ANNEX | 2410 ROBINSON ST | COLORADO SPRINGS | 719-477-1994 | 80904-3249 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80904 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80904
Mã Bưu 80904 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ COLORADO SPRINGS, El Paso County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80904 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80907, 80931, 80932, 80933, và 80934, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80904 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
80907 | 4.265 |
80931 | 5.368 |
80932 | 5.368 |
80933 | 5.368 |
80934 | 5.368 |
80935 | 5.368 |
80936 | 5.368 |
80937 | 5.368 |
80941 | 5.368 |
80942 | 5.368 |
80946 | 5.368 |
80947 | 5.368 |
80949 | 5.368 |
80950 | 5.368 |
80960 | 5.368 |
80962 | 5.368 |
80970 | 5.368 |
80977 | 5.368 |
80995 | 5.368 |
80997 | 5.368 |
80901 | 5.374 |
80912 | 5.422 |
80905 | 5.663 |
80903 | 5.998 |
80829 | 6.636 |
80919 | 7.923 |
80909 | 8.397 |
80918 | 9.734 |
80906 | 10.079 |
80910 | 10.269 |
80917 | 10.775 |
80809 | 10.848 |
80915 | 13.558 |
80916 | 14.073 |
80920 | 14.148 |
80902 | 14.504 |
80840 | 14.612 |
80923 | 14.992 |
80922 | 15.153 |
80914 | 15.155 |
80819 | 15.479 |
80841 | 16.644 |
80939 | 16.93 |
80951 | 16.97 |
80924 | 17.615 |
80911 | 17.636 |
80927 | 18.583 |
80938 | 18.677 |
80921 | 21.071 |
80926 | 22.621 |
80863 | 22.819 |
80908 | 23.416 |
80929 | 23.885 |
80925 | 24.259 |
80913 | 24.536 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 80904
-
ROCK LEDGE RANCH HISTORIC SITE
điện thoại: (719) 578-6777Kỷ luật: Xã hội Lịch sử, Bảo tồn Di tíchĐịA Chỉ: ROCK LEDGE RNCH, COLORADO SPRINGS CO 80904, USA
Thư viện trong Mã ZIP 80904
-
PPLD-OLD COLORADO CITY BRANCH LIBRARY
điện thoại: (719) 634-1698ĐịA Chỉ: 2418 WEST PIKES PEAK AVENE, COLORADO SPRINGS CO 80904, USA
Trường học trong Mã ZIP 80904
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 80904 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Buena Vista Elementary School | 1620 West Bijou Street | Colorado Springs | Colorado | PK-5 | 80904 |
Coronado High School | 1590 West Fillmore Street | Colorado Springs | Colorado | 9-12 | 80904 |
Holmes Middle School | 2455 Mesa Road | Colorado Springs | Colorado | 6-8 | 80904 |
Howbert Elementary School | 1023 North 31st Street | Colorado Springs | Colorado | PK-5 | 80904 |
Midland Elementary School | 2110 West Broadway Street | Colorado Springs | Colorado | KG-5 | 80904 |
New Directions Education Program | 2340 Robinson Street | Colorado Springs | Colorado | 7-12 | 80904 |
Viết bình luận