Số Zip 5: 80939 - COLORADO SPRINGS, CO
Mã ZIP code 80939 là mã bưu chính năm COLORADO SPRINGS, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80939. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80939. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80939, v.v.
Mã Bưu 80939 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80939 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CO - Colorado | El Paso County | COLORADO SPRINGS | 80939 |
Mã zip cộng 4 cho 80939 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80939 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80939 là gì? Mã ZIP 80939 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80939. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
80939-8900 | 10701 (From 10701 To 10799 Odd) ORANDENE, COLORADO SPRINGS, CO |
80939-8901 | 8000 (From 8000 To 8099) IRON TOWER CT, COLORADO SPRINGS, CO |
80939-9600 | 7875 SILICON HTS STE 100 (From 100 To 130 Even), COLORADO SPRINGS, CO |
80939-9601 | 7875 SILICON HTS STE 150, COLORADO SPRINGS, CO |
80939-9602 | 7800 (From 7800 To 7899) SILICON HTS, COLORADO SPRINGS, CO |
80939-9603 | 7875 SILICON HTS, COLORADO SPRINGS, CO |
80939-9604 | 7895 SILICON HTS, COLORADO SPRINGS, CO |
80939-9605 | 7895 SILICON HTS STE 100 (From 100 To 140 Even), COLORADO SPRINGS, CO |
80939-9606 | 7895 SILICON HTS STE 150, COLORADO SPRINGS, CO |
80939-9700 | 7801 (From 7801 To 7899 Odd) RED GRANITE LOOP, COLORADO SPRINGS, CO |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80939 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80939
Mã Bưu 80939 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ COLORADO SPRINGS, El Paso County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80939 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80951, 80922, 80938, 80915, và 80927, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80939 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
80951 | 1.791 |
80922 | 2.404 |
80938 | 3.236 |
80915 | 4.179 |
80927 | 5.33 |
80923 | 6.432 |
80914 | 6.598 |
80917 | 6.7 |
80909 | 8.81 |
80916 | 8.83 |
80929 | 9.617 |
80918 | 9.918 |
80924 | 10.721 |
80910 | 11.172 |
80920 | 11.879 |
80903 | 12.968 |
80907 | 13.025 |
80912 | 13.319 |
80931 | 13.335 |
80932 | 13.335 |
80933 | 13.335 |
80934 | 13.335 |
80935 | 13.335 |
80936 | 13.335 |
80937 | 13.335 |
80941 | 13.335 |
80942 | 13.335 |
80946 | 13.335 |
80947 | 13.335 |
80949 | 13.335 |
80950 | 13.335 |
80960 | 13.335 |
80962 | 13.335 |
80970 | 13.335 |
80977 | 13.335 |
80995 | 13.335 |
80997 | 13.335 |
80901 | 13.352 |
80911 | 15.246 |
80905 | 15.34 |
80925 | 15.906 |
80908 | 16.23 |
80904 | 16.93 |
80930 | 17.967 |
80919 | 18.262 |
80902 | 18.775 |
80906 | 18.969 |
80831 | 19.165 |
80840 | 19.904 |
80841 | 22.33 |
80829 | 23.104 |
80817 | 23.648 |
Viết bình luận