Số Zip 5: 80026 - LAFAYETTE, CO
Mã ZIP code 80026 là mã bưu chính năm LAFAYETTE, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80026. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80026. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80026, v.v.
Mã Bưu 80026 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80026 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CO - Colorado | Boulder County | LAFAYETTE | 80026 |
Mã zip cộng 4 cho 80026 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80026 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80026 là gì? Mã ZIP 80026 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80026. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
80026-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 64), LAFAYETTE, CO |
80026-0065 | 1319 BASELINE RD STE 101A (From 101A To 101C Both of Odd and Even), LAFAYETTE, CO |
80026-0066 | PO BOX 66 (From 66 To 75), LAFAYETTE, CO |
80026-0076 | 520 COURTNEY WAY STE 150, LAFAYETTE, CO |
80026-0081 | PO BOX 81 (From 81 To 117), LAFAYETTE, CO |
80026-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 180), LAFAYETTE, CO |
80026-0181 | PO BOX 181 (From 181 To 297), LAFAYETTE, CO |
80026-0301 | PO BOX 301 (From 301 To 420), LAFAYETTE, CO |
80026-0421 | PO BOX 421 (From 421 To 540), LAFAYETTE, CO |
80026-0541 | PO BOX 541 (From 541 To 600), LAFAYETTE, CO |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 80026
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 80026. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 80026 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
LAFAYETTE CARRIER ANNEX | 109 KIMBARK ST | LAFAYETTE | 303-664-1241 | 80026-9997 |
LAFAYETTE | 603 S PUBLIC RD | LAFAYETTE | 303-926-1044 | 80026-9998 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80026 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80026
Mã Bưu 80026 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LAFAYETTE, Boulder County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80026 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80516, 80027, 80301, 80023, và 80544, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80026 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
80516 | 8.393 |
80027 | 8.567 |
80301 | 9.099 |
80023 | 9.529 |
80544 | 10.612 |
80038 | 11.476 |
80020 | 11.583 |
80303 | 12.916 |
80305 | 13.686 |
80514 | 13.932 |
80309 | 13.933 |
80306 | 14.081 |
80307 | 14.081 |
80308 | 14.081 |
80310 | 14.081 |
80314 | 14.081 |
80234 | 14.525 |
80021 | 14.953 |
80304 | 16.106 |
80502 | 16.113 |
80501 | 16.321 |
80241 | 16.516 |
80614 | 16.536 |
80031 | 16.934 |
80504 | 17.593 |
80530 | 17.851 |
80005 | 18.594 |
80602 | 18.661 |
80520 | 18.836 |
80233 | 19.264 |
80260 | 19.305 |
80025 | 19.339 |
80503 | 19.46 |
80533 | 19.555 |
80007 | 19.962 |
80003 | 21.956 |
80035 | 22.134 |
80030 | 22.422 |
80036 | 22.521 |
80004 | 23.209 |
80229 | 23.45 |
80302 | 23.601 |
80640 | 24.242 |
80221 | 24.364 |
80001 | 24.529 |
80006 | 24.529 |
80542 | 24.951 |
Bệnh viện trong Mã ZIP 80026
-
GOOD SAMARITAN MEDICAL CENTER LLC
điện thoại: (303) 689-4000Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 200 EXEMPLA CIR, LAFAYETTE CO 80026, USA
viện bảo tàng trong Mã ZIP 80026
-
LAFAYETTE HISTORICAL SOCIETY
điện thoại:Kỷ luật: Xã hội Lịch sử, Bảo tồn Di tíchĐịA Chỉ: 108 EAST SIMPSOM ST, LAFAYETTE CO 80026, USA
Thư viện trong Mã ZIP 80026
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 80026 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
LAFAYETTE PL | 775 W BASELINE RD | LAFAYETTE | CO | 80026 | (303) 665-5200 |
LAFAYETTE PUBLIC LIBRARY | 775 W BASELINE RD | LAFAYETTE | CO | 80026 | (303) 665-5200 |
Trường học trong Mã ZIP 80026
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 80026 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Angevine Middle School | 1150 South Boulder Road | Lafayette | Colorado | 6-8 | 80026 |
Centaurus High School | 10300 South Boulder Road | Lafayette | Colorado | 9-12 | 80026 |
Lafayette Elementary School | 101 North Bermont Avenue | Lafayette | Colorado | PK-5 | 80026 |
Peak To Peak Charter School | 800 Merline Drive | Lafayette | Colorado | KG-12 | 80026 |
Pioneer Bilingual Elementary School | 101 Baseline Road | Lafayette | Colorado | PK-5 | 80026 |
Ryan Elementary School | 1405 Centaur Village Drive | Lafayette | Colorado | KG-5 | 80026 |
Sanchez Elementary School | 655 Sir Galahad Drive | Lafayette | Colorado | PK-5 | 80026 |
Viết bình luận