Số Zip 5: 80111 - CENTENNIAL, CHERRY HILLS VILLAGE, ENGLEWOOD, GREENWOOD VILLAGE, CO
Mã ZIP code 80111 là mã bưu chính năm CENTENNIAL, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80111. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80111. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80111, v.v.
Mã Bưu 80111 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80111 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CO - Colorado | Arapahoe County | CENTENNIAL | 80111 |
CO - Colorado | Arapahoe County | CHERRY HILLS VILLAGE | 80111 |
CO - Colorado | Arapahoe County | ENGLEWOOD | 80111 |
CO - Colorado | Denver County | ENGLEWOOD | 80111 |
CO - Colorado | Arapahoe County | GREENWOOD VILLAGE | 80111 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 80111 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 80111 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80111 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80111 là gì? Mã ZIP 80111 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80111. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
80111-1000 | 5790 (From 5790 To 5798 Even) SOUTHMOOR LN, ENGLEWOOD, CO |
80111-1001 | 5900 (From 5900 To 5998 Even) QUINCY AVE, ENGLEWOOD, CO |
80111-1002 | 6100 (From 6100 To 6198 Even) QUINCY AVE, ENGLEWOOD, CO |
80111-1003 | 5801 (From 5801 To 5899 Odd) SOUTHMOOR LN, ENGLEWOOD, CO |
80111-1004 | 5701 (From 5701 To 5799 Odd) HAPPY CANYON DR, ENGLEWOOD, CO |
80111-1005 | 5700 (From 5700 To 5798 Even) HAPPY CANYON DR, ENGLEWOOD, CO |
80111-1006 | 5801 (From 5801 To 5899 Odd) HAPPY CANYON DR, ENGLEWOOD, CO |
80111-1007 | 5800 (From 5800 To 5898 Even) HAPPY CANYON DR, ENGLEWOOD, CO |
80111-1008 | 5901 (From 5901 To 5999 Odd) HAPPY CANYON DR, ENGLEWOOD, CO |
80111-1009 | 5900 (From 5900 To 5998 Even) HAPPY CANYON DR, ENGLEWOOD, CO |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80111 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80111
Mã Bưu 80111 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CENTENNIAL, Arapahoe County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80111 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80237, 80014, 80251, 80044, và 80231, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80111 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
80237 | 3.33 |
80014 | 4.405 |
80251 | 4.61 |
80044 | 4.971 |
80231 | 5.886 |
80112 | 6.605 |
80222 | 7.163 |
80121 | 7.253 |
80113 | 7.345 |
80224 | 7.653 |
80247 | 7.763 |
80046 | 8.199 |
80015 | 8.214 |
80122 | 8.663 |
80163 | 8.851 |
80012 | 9.35 |
80210 | 9.754 |
80208 | 9.992 |
80013 | 10.174 |
80150 | 10.256 |
80151 | 10.256 |
80155 | 10.256 |
80246 | 10.312 |
80130 | 10.346 |
80230 | 10.817 |
80017 | 11.306 |
80126 | 11.914 |
80209 | 12.084 |
80110 | 12.271 |
80220 | 12.423 |
80160 | 12.444 |
80161 | 12.444 |
80165 | 12.444 |
80166 | 12.444 |
80120 | 12.584 |
80010 | 12.967 |
80124 | 13.117 |
80262 | 13.187 |
80042 | 13.249 |
80040 | 13.351 |
80223 | 13.668 |
80206 | 13.773 |
80016 | 13.779 |
80011 | 13.898 |
80045 | 13.932 |
80236 | 14.227 |
80047 | 14.311 |
80218 | 14.767 |
80129 | 14.996 |
80203 | 15.309 |
80207 | 15.751 |
80201 | 16.052 |
80217 | 16.052 |
80243 | 16.057 |
80244 | 16.057 |
80248 | 16.057 |
80250 | 16.057 |
80256 | 16.057 |
80257 | 16.057 |
80259 | 16.057 |
80261 | 16.057 |
80263 | 16.057 |
80271 | 16.057 |
80273 | 16.057 |
80274 | 16.057 |
80281 | 16.057 |
80291 | 16.057 |
80299 | 16.057 |
80219 | 16.083 |
80238 | 16.16 |
80162 | 16.376 |
80264 | 16.399 |
80123 | 16.448 |
80041 | 16.475 |
80290 | 16.611 |
80293 | 16.969 |
80205 | 17.059 |
80294 | 17.219 |
80265 | 17.285 |
80134 | 17.407 |
80266 | 17.575 |
80294 | 17.611 |
80202 | 17.942 |
80204 | 17.944 |
80018 | 18.093 |
80239 | 18.831 |
80216 | 18.892 |
80128 | 19.023 |
80235 | 19.19 |
80211 | 19.989 |
80232 | 20.162 |
80131 | 20.19 |
80108 | 20.382 |
80226 | 21.098 |
80227 | 21.528 |
80138 | 21.606 |
80214 | 21.667 |
80125 | 21.797 |
80212 | 22.259 |
80019 | 22.284 |
80037 | 22.709 |
80034 | 23.658 |
80225 | 23.737 |
80221 | 24.522 |
80024 | 24.872 |
80215 | 24.915 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 80111
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 80111 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
MADDEN MUSEUM OF ART | 6363 S FIDDLERS GREEN CIR | GREENWOOD VILLAGE | CO | 80111 | (303) 763-1970 |
MUSEUM OF OUTDOOR ARTS | 7600 E ORCHARD RD #160N | ENGLEWOOD | CO | 80111 | (303) 806-0444 |
Trường học trong Mã ZIP 80111
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 80111 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Belleview Elementary School | 4851 South Dayton Street | Greenwood Village | Colorado | PK-5 | 80111 |
Campus Middle School | 4785 South Dayton Street | Greenwood Village | Colorado | 6-8 | 80111 |
Cherry Creek Charter Academy | 6260 South Dayton Street | Greenwood Village | Colorado | KG-8 | 80111 |
Cherry Creek High School | 9300 East Union Avenue | Greenwood Village | Colorado | 9-12 | 80111 |
Cottonwood Creek Elementary School | 11200 East Orchard Avenue | Englewood | Colorado | PK-5 | 80111 |
Greenwood Elementary School | 5550 South Holly Street | Greenwood Village | Colorado | PK-5 | 80111 |
Heritage Elementary School | 6867 East Heritage Place South | Centennial | Colorado | PK-5 | 80111 |
High Plains Elementary School | 6100 South Fulton Street | Greenwood Village | Colorado | PK-5 | 80111 |
Viết bình luận