-
You are here
Số Zip 5: 80163 - HIGHLANDS RANCH, LITTLETON, CO
Mã ZIP code 80163 là mã bưu chính năm HIGHLANDS RANCH, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80163. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80163. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80163, v.v.
Mã Bưu 80163 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80163 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 CO - Colorado Douglas County HIGHLANDS RANCH 80163 CO - Colorado Douglas County LITTLETON 80163 📌Nó có nghĩa là mã zip 80163 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 80163 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80163 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80163 là gì? Mã ZIP 80163 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80163. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 80163-0001 PO BOX 630001 (From 630001 To 630076), LITTLETON, CO 80163-0001 PO BOX 260001 (From 260001 To 260076), LITTLETON, CO 80163-0081 PO BOX 630081 (From 630081 To 630156), LITTLETON, CO 80163-0081 PO BOX 260081 (From 260081 To 260156), LITTLETON, CO 80163-0161 PO BOX 630161 (From 630161 To 630276), LITTLETON, CO 80163-0161 PO BOX 260161 (From 260161 To 260276), LITTLETON, CO 80163-0281 PO BOX 630281 (From 630281 To 630396), LITTLETON, CO 80163-0281 PO BOX 260281 (From 260281 To 260396), LITTLETON, CO 80163-0401 PO BOX 630401 (From 630401 To 630516), LITTLETON, CO 80163-0401 PO BOX 260401 (From 260401 To 260516), LITTLETON, CO - Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80163 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80163
Mã Bưu 80163 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HIGHLANDS RANCH, Douglas County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80163 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80130, 80112, 80126, 80124, và 80122, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80163 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 80163 - HIGHLANDS RANCHMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 80120 11.727 80108 12.423 80131 12.445 80134 12.602 80160 12.78 80161 12.78 80165 12.78 80166 12.78 80015 13.076 80014 13.104 80251 13.436 80044 13.54 80150 13.763 80151 13.763 80155 13.763 80222 14.319 80231 14.403 80162 14.915 80125 14.941 80110 15.15 80210 15.509 80224 15.512 80208 15.96 80123 16.223 80128 16.283 80247 16.33 80236 16.539 80016 16.766 80046 16.829 80013 17.012 80246 17.86 80012 18.184 80209 18.685 80223 18.764 80230 19.306 80138 19.415 80017 19.482 80109 20.213 80235 20.304 80219 20.491 80220 20.595 80262 20.859 80206 21.093 80218 21.685 80010 21.777 80203 21.956 80040 22.072 80042 22.088 80011 22.443 80127 22.512 80201 22.774 80217 22.774 80243 22.777 80244 22.777 80248 22.777 80250 22.777 80256 22.777 80257 22.777 80259 22.777 80261 22.777 80263 22.777 80271 22.777 80273 22.777 80274 22.777 80281 22.777 80291 22.777 80299 22.777 80045 22.783 80227 22.953 80232 23.136 80264 23.144 80047 23.158 80290 23.351 80293 23.673 80204 23.827 80265 23.962 80294 23.984 80207 24.015 80205 24.378 80294 24.401 80018 24.453 80202 24.573 80226 24.795 80238 24.8