-
You are here
Số Zip 5: 80294 - DENVER, CO
Mã ZIP code 80294 là mã bưu chính năm DENVER, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80294. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80294. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80294, v.v.
Mã Bưu 80294 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80294 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 CO - Colorado Denver County DENVER 80294 Mã zip cộng 4 cho 80294 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80294 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80294 là gì? Mã ZIP 80294 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80294. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 80294-0001 1901 (From 1901 To 1999 Odd) STOUT ST, DENVER, CO 80294-0003 1929 STOUT ST, DENVER, CO 80294-0004 1929 STOUT ST STE 430, DENVER, CO 80294-0005 1929 STOUT ST STE 120, DENVER, CO 80294-0006 1929 STOUT ST STE 102, DENVER, CO 80294-0007 1961 STOUT ST STE 1500, DENVER, CO 80294-1000 1961 STOUT ST STE 107, DENVER, CO 80294-1001 1961 STOUT ST STE 107, DENVER, CO 80294-1400 1961 STOUT ST STE 1457, DENVER, CO 80294-1700 1961 STOUT ST STE 1700, DENVER, CO - Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80294 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80294
Mã Bưu 80294 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DENVER, Denver County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80294 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80265, 80293, 80294, 80290, và 80202, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80294 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 80294 - DENVERMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 80256 1.207 80257 1.207 80259 1.207 80261 1.207 80263 1.207 80271 1.207 80273 1.207 80274 1.207 80281 1.207 80291 1.207 80299 1.207 80201 1.21 80217 1.21 80203 2.03 80205 2.115 80218 2.457 80266 2.922 80211 2.924 80204 2.944 80206 3.74 80262 4.877 80209 5.313 80212 5.584 80216 5.671 80223 6.414 80207 6.66 80220 6.884 80246 7.058 80219 7.063 80214 7.103 80221 7.636 80034 7.718 80208 8.043 80210 8.522 80230 8.99 80037 9.436 80036 9.509 80238 9.621 80030 9.63 80226 9.693 80224 9.728 80035 9.9 80222 10.095 80040 10.197 80001 10.238 80006 10.238 80003 10.617 80033 10.632 80002 10.653 80247 10.95 80232 10.981 80215 11.096 80110 11.308 80150 11.319 80151 11.319 80155 11.319 80010 11.46 80229 11.535 80225 11.755 80236 11.793 80231 12.079 80024 12.223 80113 12.4 80047 12.772 80045 13.06 80260 13.174 80041 13.618 80004 13.73 80012 13.938 80042 13.989 80237 14.279 80239 14.5 80235 14.602 80227 14.862 80031 15.057 80251 15.149 80160 15.311 80161 15.311 80165 15.311 80166 15.311 80121 15.373 80228 15.661 80046 15.971 80014 16.047 80123 16.393 80044 16.474 80005 16.516 80120 17.007 80233 17.105 80640 17.106 80111 17.219 80011 17.662 80162 18.417 80234 18.424 80017 18.683 80122 19.023 80614 19.583 80402 19.807 80419 19.807 80241 20.139 80020 20.507 80038 20.783 80021 20.994 80128 21.462 80007 21.498 80013 21.775 80401 22.158 80129 23.137 80022 23.208 80015 23.274 80112 23.365 80453 23.672 80602 23.983 80163 23.984 80130 23.996 80019 24.095 80126 24.167 80023 24.844 80465 24.849