-
You are here
Số Zip 5: 80129 - HIGHLANDS RANCH, LITTLETON, CO
Mã ZIP code 80129 là mã bưu chính năm HIGHLANDS RANCH, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80129. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80129. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80129, v.v.
Mã Bưu 80129 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80129 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 CO - Colorado Arapahoe County HIGHLANDS RANCH 80129 CO - Colorado Douglas County HIGHLANDS RANCH 80129 CO - Colorado Douglas County LITTLETON 80129 📌Nó có nghĩa là mã zip 80129 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 80129 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80129 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80129 là gì? Mã ZIP 80129 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80129. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 80129-1000 1000 (From 1000 To 1099) PLUM VALLEY LN, HIGHLANDS RANCH, CO 80129-1300 1300 (From 1300 To 1399) TOWN CENTER DR, HIGHLANDS RANCH, CO 80129-1500 9000 (From 9000 To 9098 Even) CREEKSIDE WAY, HIGHLANDS RANCH, CO 80129-1501 2200 (From 2200 To 2298 Even) PLAZA DR, HIGHLANDS RANCH, CO 80129-1502 2100 (From 2100 To 2299) CREEKSIDE PT, HIGHLANDS RANCH, CO 80129-1503 8801 (From 8801 To 8951 Odd) HUNTERS WAY, HIGHLANDS RANCH, CO 80129-1504 8953 (From 8953 To 8989 Odd) HUNTERS WAY, HIGHLANDS RANCH, CO 80129-1505 8991 (From 8991 To 9099 Odd) HUNTERS WAY, HIGHLANDS RANCH, CO 80129-1506 8800 (From 8800 To 8998 Even) HUNTERS WAY, HIGHLANDS RANCH, CO 80129-1507 9000 (From 9000 To 9098 Even) HUNTERS WAY, HIGHLANDS RANCH, CO - Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80129 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80129
Mã Bưu 80129 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HIGHLANDS RANCH, Arapahoe County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80129 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80126, 80120, 80122, 80128, và 80162, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80129 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.Mã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 80161 7.942 80165 7.942 80166 7.942 80123 9.124 80121 9.28 80163 9.926 80110 11.912 80150 11.917 80151 11.917 80155 11.917 80113 12.041 80236 12.094 80127 12.589 80112 13.395 80235 13.552 80237 13.99 80111 14.996 80210 15.36 80208 15.895 80227 16.061 80222 16.267 80223 16.781 80219 17.261 80232 17.777 80224 18.023 80108 18.133 80465 18.207 80231 18.317 80209 18.611 80251 19.055 80014 19.172 80246 19.319 80044 19.833 80226 19.965 80247 19.966 80228 20.756 80203 21.266 80109 21.428 80218 21.434 80206 21.556 80134 21.613 80225 21.708 80204 21.777 80015 21.902 80262 21.932 80243 22.052 80244 22.052 80248 22.052 80250 22.052 80256 22.052 80257 22.052 80259 22.052 80261 22.052 80263 22.052 80271 22.052 80273 22.052 80274 22.052 80281 22.052 80291 22.052 80299 22.052 80201 22.053 80217 22.053 80230 22.263 80264 22.395 80454 22.495 80290 22.562 80220 22.642 80293 22.783 80046 22.837 80214 22.954 80265 22.99 80294 23.137 80012 23.309 80202 23.445 80294 23.531 80433 24.074 80215 24.114 80453 24.27 80205 24.339 80211 24.708 80013 24.995 Bệnh viện trong Mã ZIP 80129
UCHEALTH HIGHLANDS RANCH HOSPITAL là số bệnh viện duy nhất trong Mã ZIP 80129. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ và số điện thoại, loại bệnh viện bên dưới. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về UCHEALTH HIGHLANDS RANCH HOSPITAL.-
UCHEALTH HIGHLANDS RANCH HOSPITAL
điện thoại: (720) 516-1000Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 1500 PARK CENTRAL DR, HIGHLANDS RANCH CO 80129, USA
Thư viện trong Mã ZIP 80129
DOUGLAS COUNTY LIBRARIES-JAMES H. LARUE LIBRARY là số library duy nhất trong Mã ZIP 80129. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về DOUGLAS COUNTY LIBRARIES-JAMES H. LARUE LIBRARY.-
DOUGLAS COUNTY LIBRARIES-JAMES H. LARUE LIBRARY
điện thoại: (303) 791-7323ĐịA Chỉ: 9292 RIDGELINE BLVD, HIGHLANDS RANCH CO 80129, USA
Trường học trong Mã ZIP 80129
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 80129 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên ĐịA Chỉ Thành Phố Bang Lớp Mã Bưu Coyote Creek Elementary School 2861 Baneberry Court Highlands Ranch Colorado PK-6 80129 Ranch View Middle School 1731 Wildcat Reserve Parkway Highlands Ranch Colorado 7-8 80129 Saddle Ranch Elementary School 805 West English Sparrow Trail Highlands Ranch Colorado PK-6 80129 Thunderridge High School 1991 Wildcat Reserve Parkway Highlands Ranch Colorado 9-12 80129