-
You are here
Số Zip 5: 80290 - DENVER, CO
Mã ZIP code 80290 là mã bưu chính năm DENVER, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80290. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80290. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80290, v.v.
Mã Bưu 80290 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80290 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 CO - Colorado Denver County DENVER 80290 Mã zip cộng 4 cho 80290 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80290 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80290 là gì? Mã ZIP 80290 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80290. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 80290-0001 1700 BROADWAY, DENVER, CO 80290-0101 1700 BROADWAY STE 100, DENVER, CO 80290-0101 1700 BROADWAY STE 130, DENVER, CO 80290-0301 1700 BROADWAY STE 300, DENVER, CO 80290-0400 1700 BROADWAY STE 1400, DENVER, CO 80290-0401 1700 BROADWAY STE 617, DENVER, CO 80290-0401 1700 BROADWAY STE 400, DENVER, CO 80290-0401 1700 BROADWAY STE 410, DENVER, CO 80290-0600 1700 BROADWAY STE 777, DENVER, CO 80290-0600 1700 BROADWAY STE 404, DENVER, CO - Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80290 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80290
Mã Bưu 80290 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DENVER, Denver County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80290 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80264, 80293, 80243, 80244, và 80248, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80290 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 80290 - DENVERMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 80263 0.574 80271 0.574 80273 0.574 80274 0.574 80281 0.574 80291 0.574 80299 0.574 80201 0.577 80217 0.577 80294 0.633 80265 0.684 80294 1.051 80202 1.344 80203 1.398 80218 1.872 80205 2.292 80204 2.94 80266 3.178 80206 3.252 80211 3.455 80262 4.455 80209 4.682 80223 5.879 80216 5.961 80212 6.046 80246 6.491 80220 6.522 80207 6.604 80219 6.699 80214 7.282 80208 7.411 80210 7.891 80034 8.088 80221 8.268 80230 8.587 80224 9.149 80222 9.479 80238 9.569 80226 9.64 80037 9.852 80040 9.965 80036 10.141 80030 10.262 80247 10.439 80035 10.533 80150 10.722 80151 10.722 80155 10.722 80110 10.76 80001 10.764 80006 10.764 80232 10.805 80033 11.009 80002 11.126 80010 11.207 80003 11.232 80215 11.284 80236 11.308 80231 11.521 80113 11.77 80225 11.799 80229 12.05 80047 12.577 80024 12.642 80045 12.844 80041 13.516 80012 13.53 80237 13.657 80042 13.734 80260 13.79 80004 14.232 80235 14.273 80239 14.495 80251 14.609 80227 14.635 80121 14.747 80160 14.758 80161 14.758 80165 14.758 80166 14.758 80014 15.506 80046 15.525 80228 15.624 80031 15.689 80123 15.931 80044 15.946 80120 16.446 80111 16.611 80005 17.096 80011 17.384 80640 17.519 80233 17.644 80162 17.927 80017 18.305 80122 18.402 80234 19.039 80402 20.052 80419 20.052 80614 20.149 80241 20.701 80128 20.993 80020 21.14 80013 21.319 80038 21.415 80021 21.587 80007 22.013 80401 22.272 80129 22.562 80015 22.74 80112 22.741 80163 23.351 80130 23.366 80022 23.416 80126 23.546 80453 23.645 80019 23.979 80602 24.49 80465 24.626