-
You are here
Số Zip 5: 80155 - ENGLEWOOD, GREENWOOD VILLAGE, CO
Mã ZIP code 80155 là mã bưu chính năm ENGLEWOOD, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80155. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80155. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80155, v.v.
Mã Bưu 80155 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80155 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 CO - Colorado Arapahoe County ENGLEWOOD 80155 CO - Colorado Arapahoe County GREENWOOD VILLAGE 80155 📌Nó có nghĩa là mã zip 80155 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 80155 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80155 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80155 là gì? Mã ZIP 80155 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80155. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 80155-2900 6855 DAYTON ST, GREENWOOD VILLAGE, CO 80155-2901 6855 DAYTON ST UNIT 5491 (From 5491 To 5499 Both of Odd and Even), GREENWOOD VILLAGE, CO 80155-2902 6855 DAYTON ST UNIT 3001 (From 3001 To 3024 Both of Odd and Even), GREENWOOD VILLAGE, CO 80155-2903 6855 DAYTON ST UNIT 3031 (From 3031 To 3049 Both of Odd and Even), GREENWOOD VILLAGE, CO 80155-2904 6855 DAYTON ST UNIT 3142, GREENWOOD VILLAGE, CO 80155-2904 6855 DAYTON ST UNIT 3051 (From 3051 To 3074 Both of Odd and Even), GREENWOOD VILLAGE, CO 80155-2905 6855 DAYTON ST UNIT 3151 (From 3151 To 3159 Both of Odd and Even), GREENWOOD VILLAGE, CO 80155-2906 6855 DAYTON ST UNIT 3161 (From 3161 To 3182 Both of Odd and Even), GREENWOOD VILLAGE, CO 80155-2907 6855 DAYTON ST UNIT 3191 (From 3191 To 3212 Both of Odd and Even), GREENWOOD VILLAGE, CO 80155-2908 6855 DAYTON ST UNIT 3221 (From 3221 To 3245 Both of Odd and Even), GREENWOOD VILLAGE, CO - Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80155 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80155
Mã Bưu 80155 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ENGLEWOOD, Arapahoe County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80155 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80110, 80113, 80210, 80236, và 80208, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80155 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 80155 - ENGLEWOODMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 80223 5.217 80222 5.962 80120 6.022 80209 6.727 80219 6.73 80237 7.069 80123 7.529 80224 7.673 80246 7.953 80122 7.964 80162 8.637 80235 9.129 80231 9.24 80203 9.389 80218 9.518 80206 9.69 80232 10.03 80247 10.143 80243 10.192 80244 10.192 80248 10.192 80250 10.192 80256 10.192 80257 10.192 80259 10.192 80261 10.192 80263 10.192 80271 10.192 80273 10.192 80274 10.192 80281 10.192 80291 10.192 80299 10.192 80201 10.192 80217 10.192 80262 10.202 80111 10.256 80204 10.402 80264 10.545 80290 10.722 80293 10.969 80265 11.2 80220 11.272 80226 11.291 80294 11.319 80227 11.323 80230 11.484 80251 11.638 80202 11.708 80294 11.725 80128 11.855 80129 11.917 80014 12.264 80205 12.426 80214 12.837 80044 12.985 80126 13.03 80130 13.198 80211 13.211 80266 13.29 80163 13.763 80225 13.824 80207 14.196 80012 14.253 80112 14.399 80212 14.64 80040 14.657 80046 14.849 80010 15.216 80124 15.229 80228 15.242 80034 15.266 80215 15.401 80216 15.758 80238 16.338 80045 16.921 80047 17.002 80042 17.03 80033 17.57 80015 18.372 80017 18.499 80221 18.807 80002 18.863 80041 18.923 80125 19.015 80131 19.219 80001 19.245 80006 19.245 80013 19.285 80127 19.342 80465 19.564 80011 19.59 80037 19.986 80036 20.465 80030 20.548 80035 20.845 80239 20.871 80003 21.045 80004 22.033 80453 22.058 80229 22.585 80454 22.618 80024 22.698 80401 23.193 80402 23.325 80419 23.325 80016 24.013 80260 24.469