-
You are here
Số Zip 5: 80293 - DENVER, CO
Mã ZIP code 80293 là mã bưu chính năm DENVER, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80293. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80293. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80293, v.v.
Mã Bưu 80293 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80293 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 CO - Colorado Denver County DENVER 80293 Mã zip cộng 4 cho 80293 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80293 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80293 là gì? Mã ZIP 80293 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80293. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 80293-0001 621 17TH ST, DENVER, CO 80293-0602 621 17TH ST STE 2150 (From 2150 To 2155 Both of Odd and Even), DENVER, CO 80293-0603 621 17TH ST STE 103, DENVER, CO 80293-0603 621 17TH ST STE 200, DENVER, CO 80293-0621 621 17TH ST STE 1777 (From 1777 To 1900 Both of Odd and Even), DENVER, CO 80293-0621 621 17TH ST STE 1640, DENVER, CO 80293-0621 621 17TH ST STE 2555, DENVER, CO 80293-0621 621 17TH ST, DENVER, CO 80293-0621 621 17TH ST STE 1445, DENVER, CO 80293-0621 621 17TH ST STE 925, DENVER, CO - Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80293 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80293
Mã Bưu 80293 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DENVER, Denver County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80293 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80265, 80294, 80290, 80264, và 80294, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80293 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 80293 - DENVERMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 80257 0.915 80259 0.915 80261 0.915 80263 0.915 80271 0.915 80273 0.915 80274 0.915 80281 0.915 80291 0.915 80299 0.915 80201 0.92 80217 0.92 80202 0.981 80203 1.718 80218 2.236 80205 2.345 80204 2.754 80211 3.091 80266 3.191 80206 3.606 80262 4.792 80209 5.017 80212 5.692 80216 5.96 80223 6.059 80219 6.74 80207 6.796 80220 6.842 80246 6.855 80214 7.021 80208 7.724 80034 7.758 80221 7.961 80210 8.198 80230 8.921 80226 9.492 80224 9.512 80238 9.76 80037 9.767 80036 9.814 80222 9.832 80030 9.932 80035 10.205 80040 10.238 80001 10.401 80006 10.401 80033 10.677 80232 10.726 80002 10.77 80247 10.799 80003 10.881 80110 10.952 80150 10.969 80151 10.969 80155 10.969 80215 11.021 80236 11.444 80010 11.489 80225 11.602 80231 11.885 80229 11.887 80113 12.073 80024 12.555 80047 12.835 80045 13.111 80260 13.518 80041 13.733 80012 13.866 80004 13.872 80237 14.006 80042 14.017 80235 14.292 80227 14.588 80239 14.665 80160 14.956 80161 14.956 80165 14.956 80166 14.956 80251 14.972 80121 15.039 80031 15.374 80228 15.469 80014 15.87 80046 15.872 80123 16.048 80044 16.308 80120 16.652 80005 16.733 80111 16.969 80640 17.437 80233 17.459 80011 17.676 80162 18.068 80017 18.633 80122 18.685 80234 18.768 80402 19.768 80419 19.768 80614 19.938 80241 20.495 80020 20.814 80038 21.083 80128 21.116 80021 21.226 80007 21.651 80013 21.668 80401 22.044 80129 22.783 80112 23.086 80015 23.103 80022 23.47 80453 23.485 80130 23.668 80163 23.673 80126 23.828 80019 24.204 80602 24.334 80465 24.578