-
You are here
Số Zip 5: 80162 - LITTLETON, CO
Mã ZIP code 80162 là mã bưu chính năm LITTLETON, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80162. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80162. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80162, v.v.
Mã Bưu 80162 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80162 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 CO - Colorado Jefferson County LITTLETON 80162 Mã zip cộng 4 cho 80162 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80162 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80162 là gì? Mã ZIP 80162 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80162. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 80162-0001 PO BOX 620001 (From 620001 To 620116), LITTLETON, CO 80162-0121 PO BOX 620121 (From 620121 To 620236), LITTLETON, CO 80162-0241 PO BOX 620241 (From 620241 To 620356), LITTLETON, CO 80162-0361 PO BOX 620361 (From 620361 To 620476), LITTLETON, CO 80162-0481 PO BOX 620481 (From 620481 To 620596), LITTLETON, CO 80162-0601 PO BOX 620601 (From 620601 To 620716), LITTLETON, CO 80162-0721 PO BOX 620721 (From 620721 To 620836), LITTLETON, CO 80162-0841 PO BOX 620841 (From 620841 To 620956), LITTLETON, CO 80162-0961 PO BOX 620961 (From 620961 To 621076), LITTLETON, CO 80162-1081 PO BOX 621081 (From 621081 To 621156), LITTLETON, CO - Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80162 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80162
Mã Bưu 80162 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LITTLETON, Jefferson County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80162 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80123, 80128, 80120, 80160, và 80161, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80162 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 80162 - LITTLETONMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 80110 7.482 80150 8.637 80151 8.637 80155 8.637 80122 8.922 80227 9.111 80121 9.144 80113 10.425 80127 10.742 80232 11.123 80126 11.449 80219 11.703 80223 12.091 80125 12.169 80210 12.26 80208 12.725 80465 12.873 80130 12.993 80226 13.417 80124 13.502 80131 13.731 80228 13.805 80237 14.04 80222 14.443 80209 14.912 80163 14.915 80225 14.922 80224 16.218 80111 16.376 80204 16.467 80246 16.554 80214 16.764 80454 16.802 80203 16.817 80218 17.245 80215 17.429 80231 17.439 80112 17.485 80243 17.503 80244 17.503 80248 17.503 80250 17.503 80256 17.503 80257 17.503 80259 17.503 80261 17.503 80263 17.503 80271 17.503 80273 17.503 80274 17.503 80281 17.503 80291 17.503 80299 17.503 80201 17.506 80217 17.506 80264 17.8 80206 17.814 80453 17.858 80290 17.927 80293 18.068 80265 18.208 80294 18.417 80202 18.535 80262 18.549 80247 18.613 80294 18.766 80251 19.259 80211 19.394 80034 19.395 80014 19.683 80212 19.813 80220 19.83 80205 20.01 80230 20.12 80044 20.413 80033 20.727 80401 20.866 80266 20.923 80457 21.573 80207 22.56 80012 22.591 80002 22.621 80437 22.701 80046 22.832 80402 22.871 80419 22.871 80040 23.291 80001 23.51 80006 23.51 80216 23.608 80010 23.847 80433 23.861 80015 24.393 80238 24.878 80108 24.887