-
You are here
Số Zip 5: 80265 - DENVER, CO
Mã ZIP code 80265 là mã bưu chính năm DENVER, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80265. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80265. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80265, v.v.
Mã Bưu 80265 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80265 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 CO - Colorado Denver County DENVER 80265 Mã zip cộng 4 cho 80265 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80265 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80265 là gì? Mã ZIP 80265 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80265. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 80265-0001 1050 17TH ST, DENVER, CO 80265-0002 1001 16TH ST STE 103, DENVER, CO 80265-0003 1001 16TH ST, DENVER, CO 80265-0005 1001 16TH ST, DENVER, CO 80265-0007 1300 (From 1300 To 1398 Even) MCKERRID, DENVER, CO 80265-0100 1001 16TH ST STE 100, DENVER, CO 80265-0101 1050 17TH ST STE 105, DENVER, CO 80265-0101 1050 17TH ST STE 198, DENVER, CO 80265-0102 1050 17TH ST STE BSMT, DENVER, CO 80265-0199 1050 17TH ST STE 199, DENVER, CO - Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80265 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80265
Mã Bưu 80265 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DENVER, Denver County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80265 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80294, 80293, 80294, 80202, và 80290, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80265 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 80265 - DENVERMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 80256 1.229 80257 1.229 80259 1.229 80261 1.229 80263 1.229 80271 1.229 80273 1.229 80274 1.229 80281 1.229 80291 1.229 80299 1.229 80201 1.234 80217 1.234 80203 2.017 80205 2.425 80218 2.556 80204 2.633 80211 2.772 80266 3.224 80206 3.914 80262 5.087 80209 5.319 80212 5.385 80216 5.964 80223 6.24 80219 6.804 80214 6.809 80207 6.964 80220 7.12 80246 7.175 80034 7.476 80221 7.689 80208 8.008 80210 8.478 80230 9.211 80226 9.383 80036 9.523 80030 9.638 80037 9.691 80224 9.832 80035 9.914 80238 9.926 80001 10.084 80006 10.084 80222 10.146 80033 10.394 80002 10.462 80040 10.474 80003 10.569 80232 10.679 80215 10.805 80247 11.113 80110 11.139 80150 11.2 80151 11.2 80155 11.2 80225 11.446 80236 11.583 80010 11.732 80229 11.74 80231 12.205 80113 12.349 80024 12.476 80047 13.058 80260 13.274 80045 13.341 80004 13.559 80041 13.919 80012 14.157 80042 14.261 80237 14.316 80235 14.329 80227 14.566 80239 14.809 80031 15.092 80160 15.146 80161 15.146 80165 15.146 80166 15.146 80251 15.29 80121 15.305 80228 15.351 80123 16.168 80046 16.173 80014 16.188 80005 16.413 80044 16.625 80120 16.848 80111 17.285 80233 17.291 80640 17.359 80011 17.928 80162 18.208 80234 18.524 80017 18.916 80122 18.943 80402 19.529 80419 19.529 80614 19.746 80241 20.307 80020 20.524 80038 20.788 80021 20.908 80128 21.24 80007 21.336 80401 21.856 80013 21.972 80129 22.99 80453 23.361 80112 23.394 80015 23.421 80022 23.509 80130 23.942 80163 23.962 80126 24.085 80602 24.189 80019 24.394 80465 24.552 80023 24.946