-
You are here
Số Zip 5: 80040 - AURORA, CO
Mã ZIP code 80040 là mã bưu chính năm AURORA, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80040. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80040. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80040, v.v.
Mã Bưu 80040 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80040 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 CO - Colorado Adams County AURORA 80040 Mã zip cộng 4 cho 80040 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80040 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80040 là gì? Mã ZIP 80040 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80040. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 80040-0001 PO BOX 1 (From 1 To 120), AURORA, CO 80040-0121 PO BOX 121 (From 121 To 127), AURORA, CO 80040-0128 PO BOX 128, AURORA, CO 80040-0129 PO BOX 129 (From 129 To 180), AURORA, CO 80040-0181 PO BOX 181 (From 181 To 300), AURORA, CO 80040-0301 PO BOX 301 (From 301 To 420), AURORA, CO 80040-0421 PO BOX 421 (From 421 To 480), AURORA, CO 80040-0481 PO BOX 481 (From 481 To 600), AURORA, CO 80040-0601 PO BOX 601 (From 601 To 674), AURORA, CO 80040-0681 PO BOX 681 (From 681 To 754), AURORA, CO - Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80040 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80040
Mã Bưu 80040 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ AURORA, Adams County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80040 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80010, 80047, 80045, 80238, và 80230, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80040 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 80040 - AURORAMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 80247 5.794 80262 5.928 80239 6.256 80246 6.791 80206 7.224 80224 7.444 80011 7.517 80046 7.618 80216 7.624 80231 7.703 80266 8.238 80205 8.464 80218 8.718 80209 9.127 80251 9.155 80017 9.157 80222 9.218 80203 9.67 80201 9.757 80217 9.757 80243 9.766 80244 9.766 80248 9.766 80250 9.766 80256 9.766 80257 9.766 80259 9.766 80261 9.766 80263 9.766 80271 9.766 80273 9.766 80274 9.766 80281 9.766 80291 9.766 80299 9.766 80044 9.834 80014 9.845 80264 9.851 80290 9.965 80294 10.197 80293 10.238 80037 10.261 80294 10.339 80265 10.474 80208 10.621 80202 10.958 80210 11.053 80024 11.921 80237 12.124 80223 12.752 80211 12.8 80204 12.838 80013 13.081 80111 13.351 80113 13.496 80229 13.524 80019 14.276 80221 14.584 80150 14.657 80151 14.657 80155 14.657 80219 15.001 80640 15.459 80212 15.528 80015 15.998 80110 16.007 80121 16.203 80036 16.697 80030 16.892 80022 16.995 80035 17.033 80249 17.063 80214 17.246 80018 17.528 80236 17.555 80034 17.837 80260 17.923 80233 18.512 80003 18.634 80160 19.156 80161 19.156 80165 19.156 80166 19.156 80226 19.221 80122 19.595 80001 19.639 80006 19.639 80232 19.848 80112 19.872 80002 20.396 80120 20.413 80033 20.715 80016 20.724 80031 21.047 80215 21.248 80614 21.47 80225 21.596 80241 21.804 80123 21.979 80235 22.033 80163 22.072 80234 22.432 80601 22.973 80137 23.04 80130 23.152 80227 23.196 80004 23.201 80162 23.291 80602 23.68 80126 24.23 80005 24.989