-
You are here
Số Zip 5: 80225 - DENVER, LAKEWOOD, CO
Mã ZIP code 80225 là mã bưu chính năm DENVER, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80225. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80225. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80225, v.v.
Mã Bưu 80225 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80225 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 CO - Colorado Jefferson County DENVER 80225 CO - Colorado Jefferson County LAKEWOOD 80225 📌Nó có nghĩa là mã zip 80225 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 80225 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80225 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80225 là gì? Mã ZIP 80225 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80225. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 80225-0001 1 DENVER FEDERAL CTR, DENVER, CO 80225-0002 PO BOX 25002, DENVER, CO 80225-0006 PO BOX 25006 (From 25006 To 25007), DENVER, CO 80225-0046 PO BOX 25046 (From 25046 To 25065), DENVER, CO 80225-0087 PO BOX 25087 (From 25087 To 25105), DENVER, CO 80225-0126 PO BOX 25126 (From 25126 To 25167), DENVER, CO 80225-0207 PO BOX 25207 (From 25207 To 25307), DENVER, CO 80225-0325 PO BOX 25325 (From 25325 To 25445), DENVER, CO 80225-0446 PO BOX 25446, DENVER, CO 80225-0447 PO BOX 25447, DENVER, CO - Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80225 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80225
Mã Bưu 80225 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DENVER, Jefferson County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80225 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80226, 80215, 80232, 80228, và 80214, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80225 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 80225 - DENVERMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 80212 8.493 80002 8.578 80204 8.859 80402 9.559 80419 9.559 80001 9.87 80006 9.87 80211 10.186 80223 10.374 80401 10.594 80236 10.615 80004 10.783 80202 11.171 80265 11.446 80293 11.602 80294 11.755 80294 11.777 80290 11.799 80264 11.869 80243 11.888 80244 11.888 80248 11.888 80250 11.888 80256 11.888 80257 11.888 80259 11.888 80261 11.888 80263 11.888 80271 11.888 80273 11.888 80274 11.888 80281 11.888 80291 11.888 80299 11.888 80201 11.897 80217 11.897 80203 11.927 80453 12.033 80110 12.095 80123 12.62 80218 12.879 80209 13.406 80003 13.437 80150 13.824 80151 13.824 80155 13.824 80205 13.838 80208 14.151 80221 14.219 80210 14.22 80030 14.38 80206 14.4 80036 14.448 80266 14.524 80160 14.666 80161 14.666 80165 14.666 80166 14.666 80035 14.67 80465 14.864 80162 14.922 80454 15.115 80005 15.392 80262 15.718 80120 16.158 80246 16.284 80113 16.585 80128 16.747 80007 16.904 80216 17.008 80457 17.12 80222 17.394 80220 17.857 80224 18.201 80121 18.291 80207 18.397 80031 18.981 80260 19.304 80437 19.32 80021 19.596 80230 19.596 80037 19.789 80247 20.388 80237 20.412 80229 20.565 80231 20.638 80127 20.805 80122 20.827 80238 21.362 80040 21.596 80129 21.708 80024 22.326 80038 22.747 80010 22.765 80020 22.896 80251 23.722 80111 23.737 80234 23.756 80012 24.258 80047 24.263 80045 24.482 80014 24.544