-
You are here
Số Zip 5: 80453 - IDLEDALE, CO
Mã ZIP code 80453 là mã bưu chính năm IDLEDALE, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80453. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80453. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80453, v.v.
Mã Bưu 80453 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80453 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 CO - Colorado Jefferson County IDLEDALE 80453 Mã zip cộng 4 cho 80453 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80453 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80453 là gì? Mã ZIP 80453 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80453. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 80453-0001 PO BOX 1 (From 1 To 119), IDLEDALE, CO 80453-0121 PO BOX 121 (From 121 To 220), IDLEDALE, CO 80453-0221 PO BOX 221 (From 221 To 298), IDLEDALE, CO 80453-5000 2401 (From 2401 To 2499 Odd) COLD SPRINGS GULCH RD, IDLEDALE, CO 80453-5001 2500 (From 2500 To 2599) COLD SPRINGS GULCH RD, IDLEDALE, CO 80453-5002 2600 (From 2600 To 2698 Even) COLD SPRINGS GULCH RD, IDLEDALE, CO 80453-5005 2300 (From 2300 To 2399) GRAPEVINE RD, IDLEDALE, CO 80453-5006 2400 (From 2400 To 2499) GRAPEVINE RD, IDLEDALE, CO 80453-5007 2501 (From 2501 To 2599 Odd) GRAPEVINE RD, IDLEDALE, CO 80453-5008 2501 (From 2501 To 2599 Odd) GRAPEVINE RD, IDLEDALE, CO - Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 80453
IDLEDALE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 80453. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng IDLEDALE.
-
IDLEDALE Bưu điện
ĐịA Chỉ 21659 HIGHWAY 74, IDLEDALE, CO, 80453-9997
điện thoại 303-697-8476
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80453 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80453
Mã Bưu 80453 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ IDLEDALE, Jefferson County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80453 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80454, 80457, 80401, 80437, và 80465, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80453 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 80453 - IDLEDALEMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 80235 13.036 80232 13.322 80215 13.658 80226 14.008 80439 14.027 80123 16.541 80127 16.554 80033 16.707 80214 17.018 80128 17.449 80162 17.858 80236 18.024 80034 18.134 80219 18.246 80002 18.771 80004 19.401 80110 20.015 80001 20.297 80006 20.297 80160 20.352 80161 20.352 80165 20.352 80166 20.352 80212 20.358 80204 20.733 80223 20.765 80120 21.055 80007 21.715 80150 22.058 80151 22.058 80155 22.058 80211 22.217 80202 23.141 80265 23.361 80293 23.485 80005 23.539 80203 23.554 80290 23.645 80243 23.655 80244 23.655 80248 23.655 80250 23.655 80256 23.655 80257 23.655 80259 23.655 80261 23.655 80263 23.655 80271 23.655 80273 23.655 80274 23.655 80281 23.655 80291 23.655 80299 23.655 80201 23.663 80217 23.663 80294 23.672 80264 23.688 80294 23.732 80210 23.992 80003 24.088 80208 24.121 80129 24.27 80209 24.297 80433 24.401 80218 24.476 80113 24.938