-
You are here
Số Zip 5: 80614 - EASTLAKE, CO
Mã ZIP code 80614 là mã bưu chính năm EASTLAKE, CO. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 80614. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 80614. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 80614, v.v.
Mã Bưu 80614 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 80614 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 CO - Colorado Adams County EASTLAKE 80614 Mã zip cộng 4 cho 80614 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
80614 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 80614 là gì? Mã ZIP 80614 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 80614. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 80614-0001 PO BOX 1 (From 1 To 118), EASTLAKE, CO 80614-0121 PO BOX 121 (From 121 To 176), EASTLAKE, CO 80614-0181 PO BOX 181 (From 181 To 358), EASTLAKE, CO 80614-0361 PO BOX 361 (From 361 To 418), EASTLAKE, CO 80614-0421 PO BOX 421 (From 421 To 516), EASTLAKE, CO 80614-0521 PO BOX 521 (From 521 To 660), EASTLAKE, CO 80614-0661 PO BOX 661 (From 661 To 778), EASTLAKE, CO 80614-0781 PO BOX 781 (From 781 To 838), EASTLAKE, CO 80614-0841 PO BOX 841 (From 841 To 1018), EASTLAKE, CO 80614-1021 PO BOX 1021 (From 1021 To 1078), EASTLAKE, CO - Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 80614
EASTLAKE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 80614. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng EASTLAKE.
-
EASTLAKE Bưu điện
ĐịA Chỉ 12470 YORK ST, EASTLAKE, CO, 80614-9990
điện thoại 303-252-7112
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 80614 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 80614
Mã Bưu 80614 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ EASTLAKE, Adams County, Colorado. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 80614 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 80241, 80233, 80234, 80602, và 80023, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 80614 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 80614 - EASTLAKEMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 80020 9.946 80038 10.749 80037 11.539 80035 12.027 80036 12.252 80030 12.316 80221 12.879 80003 13.484 80601 13.913 80216 15.559 80005 15.825 80514 15.83 80516 16.352 80021 16.482 80026 16.536 80022 16.567 80027 17.232 80001 17.273 80006 17.273 80603 17.293 80266 17.628 80205 18.445 80211 18.45 80207 18.494 80238 18.573 80004 18.612 80212 18.659 80239 18.728 80002 18.792 80294 19.197 80202 19.339 80294 19.583 80265 19.746 80293 19.938 80530 20.107 80290 20.149 80034 20.16 80264 20.314 80041 20.455 80201 20.656 80217 20.656 80243 20.657 80244 20.657 80248 20.657 80250 20.657 80256 20.657 80257 20.657 80259 20.657 80261 20.657 80263 20.657 80271 20.657 80273 20.657 80274 20.657 80281 20.657 80291 20.657 80299 20.657 80033 20.907 80218 21.347 80204 21.349 80520 21.432 80203 21.447 80040 21.47 80206 21.52 80007 21.529 80262 21.562 80220 21.858 80047 21.907 80214 22.284 80010 22.356 80045 22.433 80303 22.949 80249 23.274 80230 23.461 80042 23.671 80209 24.306 80621 24.319 80215 24.328 80246 24.548